Biến áp 1 pha 4000 VA 86111

– Công suất: 4000 VA
– Điện áp ngõ vào: 400 VAC +/-5%
– Điện áp ngõ ra: 230 VAC
– Cấp bảo vệ T 40/B

Kẹp cáp chống nhiễu EMC dùng cho rail C30 37681

– Tùy chọn lắp đặt: Lắp đặt kiểu vít, Kẹp, Snap-in
– Vị trí lắp đặt: Đường ray chữ C
– Số lượng cáp kẹp tối đa: 1
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 8mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 18mm

Shinko SP-RB, Pt100, loại B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu

– Đầu dò kiểu Pt100, loại B, Lead (PVC* covered) 2m
– φ5x30mm, SUS304

Bộ ghép nối mạng Profinet-MQTT Helmholz 700-162-3MQ02

– Profinet interface

  • Profinet port: 2xRJ45
  • 100 Mbps full duplex
  • Max. 1024 bytes of input and output data
  • Media redundancy (MRP),
  • Automatic addressing,
  • Topology detection (LLDP, DCP),
  • Diagnosis alarms
  • PROFINET conformance class B

– MQTT interface

  • MQTT port: 2xRJ45
  • Protocol: MQTT V3.1.1 & V5
  • Transmission rate: 10/100 Mbps, full/half duplex

– 8 LED trạng thái Ethernet, 9 LED chức năng
– Điện áp làm việc: 24 VDC
– Kích thước: 32.5 x 58.5 x 76 mm
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20

Miếng vào cáp KEL-ER-B4 48204 Icotek

– Số cáp tối đa: 4
– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Kích thước cut-out: 46×46 mm

Đầu vào cáp kiểu tháp 42655 của Icotek

– Số cáp tối đa: 1
– Đường kính cáp tối đa: 36 mm
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Kích thước cut-out: 50,4 mm (M50)

Bộ nguồn 1 pha Murrelektronik 85053

– Điện áp ngõ vào: 90…265 V AC
– Ngõ ra: 24 V/ 5 A DC
– Cho phép đấu nối nối tiếp ngõ ra
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 10 ms (115 V AC); min. 80 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 132 x 110 x 72 mm

Bộ nguồn 1-2 pha chỉnh lưu Murrelektronik MEN 85353

– Điện áp ngõ vào: 230/400 VAC +/- 15 VAC
– Ngõ ra: 24 V/ 15 ADC
– Tích hợp với biến áp cách ly an toàn
– Kích thước: 138,5 x 135 x 181,5 mm

Bộ nguồn 1 pha Murrelektronik MPS 85057

– Điện áp ngõ vào: 185…265 V AC
– Ngõ ra: 22…28 V DC/ 20 A
– Cho phép đấu nối nối tiếp ngõ ra / song song ngõ ra
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 10 ms  (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 132 x 243 x 123 mm

Đèn chiếu sáng máy móc ALLIO 7.2W 81105

– Kết nối kiểu đầu cos (Connector Ferrules).
– Điện áp hoạt động: 100 – 240 V AC, 50 – 60 Hz.
– Công suất định mức: 8 W
– Kích thước (H x W x D): 448 x 56,5 x 26,2 mm
– Tuổi thọ: 50.000 giờ

Icotek KEL-BES-S Split Brush Plate 51522

– Tùy chọn lắp đặt: Lắp đặt kiểu vít, đinh tán
– Kích thước cut out: 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít: 5,8 mm

Đồng hồ hiển thị Shinko JIR-301-M, P24, TA2

– Multi-input: Thermocouple (10 loại), RTD (2 loại), dòng DC (2 loại) và áp DC (4 loại)
– Ngõ ra 0-20 mA/ 4-20 mA DC transmission
– Nguồn cấp 100 to 240 V AC
– Có ngõ ra nguồn 24 +/-3 VDC, 30 mA DC