Mô-đun I/O phân tán ET 200S 4AI 13bit 6ES7134-4GD00-0AB0
– 4 đầu vào dòng DC
– Dải đo đầu vào: 4-20mA, độ phân giải 13 bit
Bộ bảo vệ dòng DC 2 kênh 24V 6A chỉnh được MICO 9000-41042-0100600
– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V DC / 1-2-4-6 A
– Chiều cao: 90 mm
– Chiều rộng: 36 mm
– Độ sâu: 80 mm
– Công suất bật tối đa trên mỗi kênh: 20 mF
Cáp 8m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6340800
– Đầu nối cái M8 thẳng, 4
– Chiều dài cáp 8.00 m
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 7m có đầu nối M8 female 0° A-code 3 chân 7000-08041-6300700
– Đầu nối thẳng M8 cái, 3 cực
– Chiều dài cáp 7.00 m
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối 3 chân M8 male 0° A-code 7000-08601-0000000
– Đầu nối ren ngoài M8 thẳng, 3 cực
– Tiết diện kết nối: 0.14 … 0.5 mm²
– IP67
Cáp 0.3m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6310030
– Đầu nối cái M8 thẳng
– Chiều dài cáp 0.30 m
– IP67, IP66K, IP65
– Mô-men xoắn siết chặt: 0.4 Nm
Cáp 10m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6311000
– Đầu nối cái M8 thẳng
– P67, IP66K, IP65
– Mô-men xoắn siết chặt: 0.4 Nm
Đầu nối M8 male 0° A-code 3 chân IDC 7000-08325-0000000
– Đầu nối IDC đực thẳng
– M8, 3 cực.
– Tiết diện kết nối: 0,25…0,5 mm²
– IP67, IP65
– Phạm vi kẹp tối thiểu: 2,5 mm
– Phạm vi kẹp tối đa: 5 mm
Ổ cắm đơn container lạnh 16A 3 cực + PE 10106101 của Wiska
– Kiểu socket: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 500VAC. Dòng điện: 16A
– Vật liệu: đồng thau (brass)
– Cable gland: M24
– IP56
Cáp 0.5m có đầu nối M8 male 0° A-code 3 chân 7000-08001-6300050
– Đầu nối thẳng M8, 3 cực
– Lỗ ren: M8 x 1
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 0.6m 2 đầu nối M8 male 0° / M8 female 0° A-code 4 chân 7000-88011-6310060
– Đầu nối thẳng đực – đầu nối thẳng cái
M8 – M8, 4 cực Mã
– Lỗ ren: M8 x 1
– IP67, IP66K, IP65
Phích cắm container lạnh 16A 3 cực + PE 10106034 của Wiska
– Terminal: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 500VAC. Dòng điện: 16A
– Vật liệu: đồng thau (brass)
– Cable gland: M30
– IP56
