Cáp có đầu nối M12 male 90° – M12 female 90° A-code 7000-48071-2910200
– M12 đực (90°) – M12 cái(90°), 8 chân, A-code, chiều dài cáp 2 mét
– PUR 8×0.25 shielded gy UL/CSA+drag ch. 2m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP66K
Đầu nối cái M12 A-code, cáp dài 5m của Murrelektronik 7000-13181-2400500
– PUR 3×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 cái (0°), 3 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối chữ Y M12 male – 2 x M12 female 0° A-code 7000-40701-6130060
– PVC 3×0.34 bk UL/CSA 0.6m
– M12 (đực, 0°, 4 chân) – 2xM12 (cái, 0°, 3 chân), A-code, chiều dài cáp 0.6 mét
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối kiểu Y M12 male – 2 x M12 female A-code, 0.6 m cáp, màu vàng 7000-40821-0500060
– PUR 3×0.34 ye UL/CSA+drag ch. 0.6m
– M12 (đực, 0°, 4 chân) – 2xM12 (cái, 0°, 3 chân), A-code, chiều dài cáp 0.6 mét
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối kiểu Y M12 male – 2 x M12 female A-code, 0.6 m cáp, màu xám 7000-40821-0500060
– PUR 3×0.34 gy UL/CSA+drag ch. 0.6m
– M12 (đực, 0°, 4 chân) – 2xM12 (cái, 0°, 3 chân), A-code, chiều dài cáp 0.6 mét
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối kiểu Y M12 male – 2 x M8 female A-code, 0.6 m cáp, màu vàng 7000-40821-0500060
– PUR 3×0.25 ye UL/CSA+robot+drag ch. 0.6m
– M12 (đực, 0°, 4 chân) – 2xM8 (cái, 0°, 3 chân), A-code, chiều dài cáp 0.6 mét
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối M12 male 0° – M12 female 0° A-code 7024-40021-3210150
– M12 (đực, 0°) – M12 (cái, 0°)
– 4 chân, A-code, có sẵn cáp dài 1.5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP68, IP69K
Cáp có đầu nối 7/8 đực – M12 cái L-code 7000-P4541-P042000
– PUR 5×1.5 bk UL/CSA+drag ch. 20m
– 7/8″ (đực, 0°) – M12 (cái, 0°), 5 chân, L-code, chiều dài cáp 20 mét
– Inserted, screwed, Shaking protection
– IP67
Cáp 0.3m mạng Profibus có đầu nối M12 male-M12-female B-code 7000-44001-8400030
– PUR 1x2xAWG24 shielded vt UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M12 (đực, 0°) – M12 (cái, 0°), 2 chân, B-code, chiều dài cáp 0.3 mét
– Inserted, screwed, Shaking protection
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối M12 female A-code có 10m cáp bọc chống nhiễu 7000-13201-6411000
– PUR 4×0.34 shielded bk UL/CSA+drag ch. 10m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 10 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối M12 female A-code có 5m cáp bọc chống nhiễu 7000-13201-6410500
– PUR 4×0.34 shielded bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối M8 female (cái) A-code có cáp 5m và LED 7000-08121-6100500
– M8 cái 90°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– Có LED báo trạng thái (xanh, vàng, PNP)
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67