Đầu nối chuyển đổi PROFINET / PROFIBUS proxy NL 51N-DPL

– Chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng từ PROFIBUS DP Slave sang PROFINET IO-Device
– Hỗ trợ đầy đủ báo động PROFIBUS, chẩn đoán và DPV1
– Tự động tạo tệp PROFINET GSDML
– Kết nối: DSub-Plug 9-pin
– Ram: 8 MB SDRAM
– IP20

Bộ chuyển đổi Ethernet-Profibus NETLink PRO Compact 700-884-MPI21

– Kết nối trực tiếp vào các đầu cuối MPI/PROFIBUS hoặc giao diện của thiết bị chủ/thiết bị phụ
– Nó cho phép kết nối máy tính đến từng trạm MPI/ PROFIBUS của hệ thống fieldbus qua cổng RJ45
– Sử dụng giao thức RFC 1006 (ISO on TCP)
– Lắp đặt đơn giản, dễ dàng, không cần thay đổi cấu hình phần cứng
– IP20

Ethernet switch managed IP67 5 cổng M12 TREE-M 58183

– Switch có 5 cổng M12 managed, D-coded
– Tốc độ truyền dữ liệu: 100 MBit/s
– Nguồn cấp: 9.5 – 31.5 V DC, vào được đưa vào PIN1/3
– Kích thước( D x W x H): 40 x 60 x 105 mm
– IP67

Biến áp cách ly 1 pha 2000VA IN 400VAC+/- 5% OUT 230VAC MET 6686071

– P: 2000VA
– IN: 400VAC+/- 5% – OUT: 230VAC
– Có kết nối kẹp lò xo
– Kích thước (mm): 170 x 195 x 250
– Đường kính lỗ khoan: 9 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 14 mm

Rơ-le quang 24VDC SPDT 6A MIRO 6.2 52000

– IN: 24 VDC
– OUT: 250 VAC/DC / 6 A;
– 1 tiếp điểm C/O
– Đầu nối loại vít 6,2 mm
– Kích thước (mm): 91 x 62 x 71

Bộ chuyển đổi giao tiếp Profibus/ AS-i 556612 của Murrelektronik

– Gateway-Singlemaster
– AS/PROFIBUS DP interface
– AS-i Specification 2.1
– Điện áp: 30 V DC
– IP20

Đồng hồ pH 48x96mm lắp mặt tủ điện AER-102-PH

– Đầu vào kép: pH và nhiệt độ
– Ngõ ra transmission pH/ nhiệt độ: 4 -20 mA DC
– Ngõ ra rơle cảnh báo
– Bảo vệ mặt trước: IP66
– Nguồn cấp: 100-240V AC
– Kích thước: W48 x H96 x D110 mm

Biến áp cách ly 1 pha 2000VA input 400VAC output 230VAC MET 6686071

– P: 2000VA
– IN: 400VAC+/- 5%
– OUT: 230VAC; có kết nối kẹp lò xo
– Kích thước (mm): 170 x 195 x 250
– Đường kính lỗ khoan: 9 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 14 mm
– Tần số điện: 50 … 60 Hz

Biến áp cách ly 1 pha 1000VA nhiều đầu vào MST 86151

– P: 1000VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2x115VAC
– Tần số điện 50 … 60 Hz
– Kích thước (mm): 128 x 174 x 160
– Đường kính lỗ khoan: 7 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 11 mm

Biến áp cách ly 1 pha 4000VA nhiều đầu vào MST 86156

– P: 4000VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2x115VAC
– Tần số điện 50 … 60 Hz
– Kích thước (mm): 213 x 197 x 250
– Đường kính lỗ khoan: 9 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 14 mm

Biến áp cách ly 1 pha 1600VA nhiều đầu vào MST 86152

– P: 1600VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2x115VAC
– Kích thước (mm): 168 x 174 x 163
– Đường kính lỗ khoan: 7 mm
– Chiều dài lỗ khoan :11 mm
– Tần số điện: 50 … 60 Hz

Biến áp cách ly 1 pha 2000VA nhiều đầu vào MST 86154

– P: 2500VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2x115VAC
– Kích thước (mm): 200 x 195 x 217
– Công suất định mức AC tối đa: 2.500 VA