Cable gland chống cháy nổ M32 cho cáp 32mm 50107582 của Wiska
– IP66 / IP67
– Type of protection: Ex db, Ex eb, Ex tb
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): ATEX, IECEx
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated). Gasket: Silicone
– M32
Cable gland chống cháy nổ M20 cho cáp 16mm 50110130
– IP66 / IP67
– Type of protection: Ex db, Ex eb, Ex tb
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): ATEX, IECEx
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated). Gasket: Silicone
– M20
Nút bịt ren bằng kim loại chống cháy nổ 50065610 của Wiska
– IP66 / IP67
– Type of protection: Ex eb, Ex db, Ex tb
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): ATEX, IECEx
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated)
– Ren (ngoài) M16
– Độ dài: 18 mm
– Nhiệt độ: -60 °C .. 120 °C
Đầu nối chuyển đổi ren kim loại chống cháy nổ 50065652
– IP66 / IP67
– Type of protection: Ex eb, Ex tb, Ex db
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): IECEx, ATEX
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated)
– Ren ngoài M25, ren trong M20/ dài 15 mm
– Độ dài: 20 mm
– Nhiệt độ: -60 °C .. 110 °C
Đầu nối chuyển đổi ren nhựa chống cháy nổ 10064742
– IP66 / IP68 (5 bar 30 min)
– Type of protection: Ex eb, Ex tb
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): IECEx, ATEX
– Vật liệu: Nhựa PA (Polyamide, fibre reinforced). Gasket: EPDM
– Ren ngoài M16, ren trong M20/ dài 15.5 mm
– Độ dài: 27 mm
– Nhiệt độ: -40 °C .. 75 °C
– Màu đen RAL 9005
Đầu nối chuyển đổi ren chống cháy nổ 50065650 của Wiska
– IP66 / IP67
– Type of protection: Ex eb, Ex tb, Ex db
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): IECEx, ATEX
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated)
– Ren ngoài M20, ren trong M16/ dài 15 mm
– Độ dài: 20 mm
– Nhiệt độ: -60 °C .. 110 °C
Mô-đun đo đếm năng lượng điện 5A TB20 600-255-7BA21
– Có thể được sử dụng để đo tất cả các giá trị dòng điện và điện áp trên mạng AC 230 V (điện áp pha 230 VAC)
– Đo dòng, áp, công suất và năng lượng.
– Đo công suất của 1 tải 3 pha hoặc 3 tải 1 pha.
– Đo dòng điện thông qua cuộn thứ cấp của biến dòng 5A.
Mô-đun counter 4MHz 5VDC RS422 TB20 600-310-7AA01
– TB20 600-310-7AA01: mô-đun đếm 1 kênh RS422.
– Tốc độ đếm đến 4kHz.
– Độ phân giải 32 bit. Đếm xung 5VDC.
Mô-đun counter 4 kênh 24VDC TB20 600-300-1AD01
– TB20 600-300-1AD01: mô-đun đếm 4 kênh.
– Tốc độ đếm đến 1kHz.
– Độ phân giải 32 bit. Đếm xung 24VDC.
Mô-đun analoge output 4AO TB20 600-261-4AD01
– 4 kênh ngõ ra analog: +/10 VDC/ 0 … 10 VDC, 1 … 5 VDC, 12 bit
– Có đèn LED cảnh báo màu đỏ
– Có thể tháo lắp “nóng”
Helmholz Analog Input module AI 8 x TC 16-Bit isolated TB20 600-254-4AH22
– 8 kênh ngõ vào analog TC, 16 bit: E / J / K / N / R / S / T / B / C / L
– Có đèn LED cảnh báo màu đỏ
– Tháo lắp “nóng”
Mô-đun ngõ vào 8AI RTD 16 bit 600-253-4BH21 – mô-đun analog 8 kênh cho TB20
– 8 kênh ngõ vào analog RTD, 16 bit
– Có đèn LED cảnh báo màu đỏ
– Tháo lắp “nóng”
