Cáp nguồn 10m có 2 đầu nối M12 Power male 0° / female 0° L-cod 5 chân 7000-P4241-P041000

– PUR 5×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 10 m
– M12 đực 0°- M12 cái 0°, L-cod, 5 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp nguồn 1.5m có 2 đầu nối M12 Power male 0° / female 0° L-cod 5 chân 7000-P4241-P040150

– PUR 5×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 1.5 m
– M12 đực 0° – M12 cái 0°, L-cod, 5 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp nguồn 20m có 2 đầu nối M12 Power male 0° T-cod. / female 0° L-cod 4 chân 7000-P7651-P072000

– PUR 4×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 7.5 m
– M12 đực 0° T-cod, M12 cái 0° L-cod, 4 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp nguồn 7.5m có 2 đầu nối M12 Power male 0° T-cod. / female 0° L-cod 4 chân 7000-P7651-P070750

– PUR 4×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 7.5 m
– M12 đực 0° T-cod, M12 cái 0° L-cod, 4 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp 5m có 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° 5 chân 7999-40041-6380500

– PUR 5×0.75 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 đực 0°– M12 cái 0°, 5 chân, A-code, chiều dài cáp 5m
– Inserted, screwed
– IP67

 

Cáp 10m có đầu nối M12 male 0° A-code 3 chân 7000-12060-2161000

– PVC 3×0.75 gy 10m
– M12 male (cái) 0°, A -code, 3 chân, chiều dài cáp 10m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 15m có đầu nối M12 male 0° A-code 3 chân 7000-12060-2161500

– PVC 3×0.75 gy 15m
– M12 male 0°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp dài 15m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 0.3m 2 đầu nối M8 male 0° / M8 female 0° A-code 3 chân 7000-88001-6300030

– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8 male 0°- M8 female 0°, A-code
– Có sẵn cáp dài 0.3m, 3 chân
– inserted, screwed
– IP65, IP66, IP67

Bộ điều khiển Ethernet LAN master lắp DIN-rail NHST-T100-EN

– NHST-T100-EN/PNM hỗ trợ các giao thức PROFINET IO với đầy đủ tính năng cho tối đa 128 thiết bị PROFINET Slave
– Hỗ trợ thẻ nhớ SD để sao lưu và phục hồi firmware, cấu hình nhanh chóng
– Truy cập mở dựa trên TCP/IP
– Tích hợp đơn giản vào các hệ thống nhúng theo driver mã nguồn “C”
– Khả năng cấu hình mở dựa trên XML
– IP20

Đầu nối chia dạng Y M12 male / M12 female 0° A-code cáp 0.3m 7000-40721-6130030

– PVC 3×0.34 bk UL/CSA 0.3m
– M12 (đực, 0°, 4 chân) – 2xM12 (cái, 0°, 3 chân), A-code, chiều dài cáp 0.3 m
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65

Cáp 15m bọc chống nhiễu có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08761-6411500

– PUR 4×0.34 shielded bk UL/CSA+drag ch. 15m
– Có sẵn cáp dài 15m, có bọc chống nhiễu
– M8 cái (0°), 4 chân, A-cod
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

 

Mô-đun I/O phân tán 32DO CUBE20 DIGITAL OUTPUT 56118

 Có 32 đầu ra kỹ thuật số
– Bảo vệ ngắn mạch và quá tải
– Đầu vào PNP/ đầu ra số (0.5 A)
– LED báo trạng thái I/O
– IP20