Cáp 10m bọc chống nhiễu 2 đầu nối M12 male 90° D-cod. / RJ45 0° 7000-44761-7961000
– PUR 1x4xAWG22 shielded gn UL/CSA+drag ch. 10m
– Đầu nối male (đực) 90°- đầu nối male(đực) thẳng
– Tốc độ truyền dữ liệu: 100 MBit/s
– M12 – RJ45, 4 chân, D-coded
– IP65, IP66K, IP67
Mô-đun I/O mạng EtherCAT DIO8 IOL8 IMPACT67 54632
– Kiểu tín hiệu PNP, dành cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; Thiết bị IO-Link
– M12 Power, 5 chân, L-coded
– M12, 5 chân, A-coded
– Điện áp nguồn: 24 V DC
– IP67
Mô-đun analog output 4 kênh 12 bit 600-260-4AD01
– Thiết kế nhỏ gọn
– 4 kênh ngõ vào analog AI 4x U, ±10 V, 0-10 V, 1-5 V, 12 bit
– Có đèn LED màu xanh/ đỏ báo trạng thái mô-đun
– Tháo lắp “nóng”
– IP20
Switch Ethernet unmanaged IP67 8 cổng M12 58161
– Switch có 8 cổng M12 unmanaged
– Tốc độ truyền dữ liệu: 100 MBit/s
– Nguồn cấp: 9 – 30 V DC
– 4 lỗ bắt vít
– IP67
Cáp 5m có đầu nối M12 female 90° A-code 4 chân 7000-12341-6340500
– PUR 4×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 cái (90°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Miếng chặn lỗ khoét khung đầu vào cáp BPK 42024
– Chiều dài: 148 mm
– Chiều rộng: 53 mm
– Chiều cao: 10.3 mm
– Kích thước cắt ra 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít 4
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm
– IP54, IP55, IP64, IP65, IP66
Tấm lược giữ cáp bắt vít 9 răng ZL 32234
– Chiều dài L1: 139,5 mm
– Chiều dài L2: 121 mm
– Chiều rộng: 40 mm
– Chiều cao: 10 mm
– Đường kính lỗ vít: 9 mm
Biến áp cách ly 1 pha 3000VA IN 400VAC+/- 5% OUT 230VAC MET 86091
– P: 3000VA
– IN: 400VAC+/- 5% – OUT: 230VAC
– Chiều cao: 195 mm
– Chiều rộng: 198 mm
– Độ sâu: 250 mm
– Đường kính lỗ khoan: 9 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 14 mm
– Tần số điện: 50 … 60 Hz
Biến áp cách ly 1 pha 2500VA nhiều cấp điện áp ngõ vào MST 86154
– P: 2500VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2x115VAC
– Chiều cao: 200 mm
– Chiều rộng: 195 mm
– Độ sâu: 217 mm
– Đường kính lỗ khoan: 10 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 18 mm
Bộ lọc nhiễu điện từ 3 pha 1 tầng MEF 10533
– I:25A
– U:3×600 VAC book-style
– Chiều cao: 250 mm
– Chiều rộng: 90 mm
– Độ sâu: 100 mm
– Số AWG tối thiểu/ tối đa: 24 / 7
– Đầu vào số pha 3
Kẹp cáp bọc chống nhiễu SKL 38-48 36213
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 38 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 48 mm
– Chiều dài: 13 mm
– Chiều rộng: 48.5 mm
– Chiều cao: 71.5 mm
– Số lượng lỗ vít: 2
– Đường kính lỗ vít: 5.2 mm
Đệm cáp chống nhiễu EMC-KT28 99487
– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 28 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 29 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 28 – 29 mm
