Rơ-le bán dẫn MIRO 6.2 52573
– Điện áp đầu vào: 230 VAC/DC
– Đầu ra transistor 0,5 A ; 24…230 V AC/DC
– Screw terminal
– Kích thước (mm): 78 x 6.2 x 70
Shinko NCL-23A-S/E, W3(100A), D03-042-2
– Điều khiển PID
– Ngõ vào: multi-input. Có ra cảnh báo (alarm)
– Nguồn cấp: 24V DC
– Nhỏ gọn. Lắp đặt trên DIN-rail
– 8 ports for 100/1000 Mbps with free assignment to LAN or WAN network
– Low effort for IP integration in higher-level networks (NAT)
– Integration of series machines with the same IP addresses in the production network
– NAT (Basic NAT, NAPT und Portforwarding)
– SNAT: No adjustment of the network configuration in the LAN network necessary
– Access restriction through packet filters: IPV4 addresses, protocol (TCP/UDP/ICMP), ports, MAC addresses
– Reduction of the network load through the filtering of broadcasts and multi-casts
– Quick and easy configuration via a responsive web interface
– Easily integrate same IP subnets through port forwarding (NAPT)
– Reduced to the essential functionality
– Import and export of the configuration
– DHCP-Server (LAN) / DHCP-Client (WAN)
– DNS-Server (LAN)
– User administration
– Space-saving industrial design for DIN rail
Tường lửa công nghiệp WALL IE PLUS, 700-862-WAL01 Helmholz
– Chức năng như một tường lửa công nghiệp (Industrial Firewall)
– 8 cổng WAN/ LAN, Có thể cấu hình được
– Connection RJ45
– Bridge, NAT, NATP
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20
Tường lửa công nghiệp WALL IE standard, 700-860-WAL01 Helmholz
– Chức năng như một tường lửa công nghiệp (Industrial Firewall)
– 1 cổng WAN, 3 cổng LAN. Connection RJ45
– Bridge, NAT, NATP
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20
Tường lửa công nghiệp WALL IE compact, 700-863-WAL01 Helmholz
– Chức năng như một tường lửa công nghiệp (Industrial Firewall)
– 1 cổng WAN, 1 cổng LAN. Connection RJ45
– Bridge, NAT, NATP
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20
PC card PCI – 2-channel PROFIBUS DP/PROFIBUS DP CIFX 50-2DP 1252.410
– Data access via dual-port memory or direct memory access
– Two PROFIBUS DP interfaces (Master or Slave) with only one PCI slot
- PROFIBUS DP Master
- PROFIBUS DP Slave
– Dual-Port-Memory or DMA (Direct Memory Access)
– D-Sub, 9-pin, RS-485
Card Profibus 2 kênh gắn PCI CIFX 50-DP 1252.410 Hilscher
– Truy cập dữ liệu qua bộ nhớ hai cổng hoặc truy cập bộ nhớ trực tiếp
– Có 2 giao diện PROFIBUS DP (Master hoặc Slave) chỉ với một khe cắm PCI
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– D-Sub, 9-pin, RS-485
– Trao đổi dữ liệu: DPM, DMA
PC card PCI – PROFIBUS DP CIFX 50-DP 1250.410
– Data access via dual-port memory or direct memory access
– Universal PROFIBUS DP PC card (Master or Slave)
– Dual-Port-Memory or DMA (Direct Memory Access)
Card Profibus gắn PCI CIFX 50-DP 1250.410 Hilscher
– Truy cập dữ liệu qua bộ nhớ hai cổng hoặc truy cập bộ nhớ trực tiếp
– Đóng vai trò Master hoặc Slave trong mạng PROFIBUS DP
– Số khe cắm duy nhất, gán thông qua công tắc xoay
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– Kết nối giao diện: D-Sub, 9-pin
– Trao đổi dữ liệu: DPM, DMA
Bộ dập xung hồ quang cho contactor Siemens 2000-68500-4400000
– Điện áp làm việc: 24…48 V AC / DC
– Mạch bảo vệ VDR
– Kích thước (H x W x D): 46,4 x 28 x 8,6 mm
Bộ nguồn 3 pha của Murrelektronik 85693
– Điện áp ngõ vào: 3 x 324…572 V AC / 450…745 V DC
– Ngõ ra: 24 – 28 V / 40 A DC
– Chức năng Power Boost 150% trong 5 giây min
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra 3 bộ nguồn/ nối nối tiếp ngõ ra 3 bộ nguồn
– Kích thước (H x W x D): 138 x 109 x 182 mm