Cáp 1.5m có đầu nối M12 male-M12-female A-code 5 ruột của Murrelektronik 7000-40041-6350150
– PUR 5×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 1.5m
– M12 đực – M12 cái, 5 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 1m có đầu nối M12 male-M12-female A-code của Murrelektronik 7000-40041-6350100
– PUR 5×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 1m
– M12 đực – M12 cái, 5 chân, A-code, chiều dài cáp 1 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Miếng đệm 2 cáp 7mm vào tủ điện QT của Icotek 42578
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2×7; 7mm
– IP54
Cáp 0.3m bọc chống nhiễu có đầu nối M12 male-M12-male D-code 7000-44511-7940030
– PUR 1x4xAWG22 shielded gn UL/CSA 0.3m
– M12 đực – M12 đực, 4 chân, D-code, chiều dài cáp 0.3 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 0.3m có đầu nối nguồn M12 male-M12 female 5 chân L-code 7000-P4241-P040030
– PUR 5×1.5 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M12 đực – M12 cái, 5 chân, L-code, chiều dài cáp 0.3 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP67
Cáp 8m chuyển đổi đầu nối M12 male D-code-RJ45 của Murrelektronik 7000-44711-7940800
– PUR 1x4xAWG22 shielded gn UL/CSA 8m
– M12 (4 chân, D-code) – RJ45 (4 chân, CAT 5)
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối nguồn M12 female 5 chân L-code có cáp 10m của Murrelektronik 7000-P4221-P041000
– PUR 5×1.5 bk UL/CSA+drag ch. 10m
– M12 female (cái) 0°, 5 chân, L-code, có sẵn cáp dài 10m
– Dùng cho drag chain
– Inserted, screwed
– IP65, IP67
Đầu nối M8 female 90° A-code có cáp 5m Murrelektronik 7000-08081-6300500
– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M8, A-code, 3 chân, Female straight (đầu nối cái), có sẵn cáp dài 5m
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Miếng đệm 2 cáp 5mm vào tủ điện QT của Icotek 42570
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 2×5 5mm
– IP54
Miếng đệm cáp dãi rộng QTMB của Icotek 42518
– Kích thước (mm): 40 x 39 x 17
– Chiều cao lắp đặt: 2m
– Phạm vi kẹp: 1×20- 23mm
– IP54
Khung đầu vào cáp KEL-SNAP IP54 của Icotek 42042
– Kích thước (mm): 155 x 64 x 38
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít 5.5mm
– IP54
Biến áp 1 pha 1000 VA nhiều cấp điện áp MST 86151
– IN: 208…550VAC
– OUT: 2 x 115VAC
– Lớp cách ly T 40/B
– Tần số điện 50 … 60Hz
– Kích thước (mm): 128 x 174 x 160
– Đường kính lỗ khoan: 7mm
– Chiều dài lỗ khoan: 11mm