Đệm cáp chống nhiễu EMC-KT28 99487

– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 28 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 29 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 28 – 29 mm

Đệm cáp thoát nhiễu EMC-KT23 99482

– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 23 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 24 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 23 – 24 mm

Biến áp cách ly 1 pha 500VA IN 208…550VAC OUT 2x115VAC MST 86148

– P: 500VA
– INPUT: 208…550VAC
– OUTPUT: 2x115VAC

Rơ-le quang điện 10-53VDC ngõ ra transistor 1.2A 50040

– IN: 53 VDC
– OUT: 53 VDC / 1,2 A; đầu nối loại vít 12 mm
– Chiều cao: 56 mm
– Chiều rộng: 12 mm
– Độ sâu: 64 mm

Lược giữ cố định 4 cáp ZL 32224 của Icotek

– Chiều dài L1: 59.5 mm
– Chiều dài L2: 43.5 mm
– Chiều rộng: 40 mm
– Chiều cao: 10 mm
– Số lượng răng: 4
– Đường kính lỗ vít: 9 mm

Rơ-le quang điện 24VDC 1 cặp tiếp điểm 6A MIRO 6.2 52000

– IN: 24 VDC
– OUT: 250 VAC/DC / 6 A; 1 tiếp điểm C/O
– Đầu nối loại vít 6,2 mm
– Chiều cao: 91 mm
Chiều rộng: 6.2 mm
– Độ sâu: 71 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu EMC lắp C-rail CC-LFC 18-23

– Chiều dài: 45.9 mm
– Chiều rộng: 22.5 mm
– Chiều cao: 38 mm
– Chiều cao lắp đặt: 62 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 18; 23 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu EMC lắp C-rail CC-LFC 12-19

– Chiều dài: 45.9 mm
– Chiều rộng: 22 mm
– Chiều cao: 36 mm
– Chiều cao lắp đặt: 57 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 12; 19 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu EMC lắp C-rail CC-LFC 6-13

– Chiều dài: 45.9 mm
– Chiều rộng: 19 mm
– Chiều cao: 36 mm
– Chiều cao lắp đặt: 52 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 6; 13 mm

Kẹp giữ cáp chống nhiễu 29 răng lược có gối đỡ KAFM 29|DH 36462

– Đường kính lỗ vít: 4.5 mm
– Số lượng răng: 29
– Chiều dài L1: 494.5 mm
– Chiều dài L2 :481.5 mm
– Chiều rộng:49 mm
– Chiều cao: 10 mm
– Số lượng lỗ vít: 5

Kẹp giữ cáp chống nhiễu 29 răng lược KAFM 29 36540

– Đường kính lỗ vít 4.5 mm
– Kích thước lỗ M4
– Số lượng lỗ vít 5
– Chiều dài L1: 494.5 mm
– Chiều dài L2: 481.5 mm
– Chiều rộng: 49 mm
– Chiều cao: 2 mm

Bộ nguồn 1 pha DC 24V 10A MCS 85086

– Điện áp ngõ vào: 95-132 V AC
– Ngõ ra: 24 – 28V/ 10 A DC
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 15 ms (115 V AC)
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra/ nối nối tiếp ngõ ra
– Kích thước (H x W x D): 127 x 68 x 160 mm