Cảm biến tiệm cận IFM IGT205
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 2 dây; 3 dây. Ngõ ra PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12, coding: A
Cảm biến xi lanh IFM MK5331 (Cylinder sensor C-slot MK5331)
– Tín hiệu đầu ra: tín hiệu chuyển mạch PNP
– Điện áp: 10…30 V DC
– Kích thước: 17.5 x 2.8 x 7.7 mm
– Vật liệu vỏ bọc: PA; ốc cố định: thép không gỉ
– IP65; IP67
Cảm biến báo mức IFM LMT100
– Nhiệt độ làm việc với nước / dầu: -40…100 °
– Loạingõ ra: PNP / NPN.
– Tín hiệu: chuyển mạch / analog / IO-Link.
– Độ dài đầu dò: 11 mm.
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar.
– Kết nốiprocess: G 1/2 sealing cone.
Cảm biến tiệm cận IFM IG5788
– Phạm vi cảm biến 8 mm. Flush
– Điện áp hoạt động:..30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12, coding: A
– 4 x LED 90° màu vàng hiển thị trạng thái
Cảm biến tiệm cận IFM IE5287
– Phạm vi hoạt động 2 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M8; coding: A
Cảm biến tiệm cận IFM IIS205
– Phạm vi hoạt động 22 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến xi lanh IFM MK5102
– Điện áp vào: 10…30 DC
– Kích thước: 25.3 x 5 x 6.5 mm
– Tín hiệu đầu ra: PNP
– Chất liệu vỏ bọc: PA; ốc cố định: thép không rỉ
– Tần số chuyển mạch cao
– LED báo trạng thái
– IP65; IP67
Cảm biến tiệm cận IFM IE5329
– Phạm vi hoạt động: 4 mm. Non-flush
– Điện áp: 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M8; coding: A
Cảm biến áp suất IFM PA3024
– Tín hiệu đầu ra analog 4…20 mA.
– Operating voltage: 9.6…32 VDC.
– Phạm vi đo: 0…2.5 MPa.
– Kích thước (mm): Ø 30 / L = 75.
– Vỏ thép không rỉ có thể sử dụng trong mô trường khắc nghiệt.
– Kết nối process: kết nối ren G 1/4 ren trong.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.
Cảm biến đo lưu lượng IFM SFR14ABB
– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài.
– Phạm vi làm việc:
- Chất lỏng [cm/s]: 3 … 300
- Chất khí [cm/s]: 200 … 2000
– IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ 316L/1.4404.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Chiều dài cáp max.: 100 m.
Cảm biến tiệm cận IFM IE5072
– Phạm vi hoạt động: 1 mm. Flush
– Điện áp làm việc 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Cáp PVC dài 2 m
Cảm biến đo lưu lượng IFM SA5000
– Kết nối process: kết nối ren M18 x 1.5 ren trong.
– Operating voltage: 18…30 VDC.
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Ngõ ra tín hiệu Analogue: 4…20 mA (scalable).
– IO-Link interface.
– Phạm vi hoạt động: 0.04…3 m/s (chất lỏng) và 0…100 m/s (chất khí).
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 142.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PBT-GF20; PBT-GF30. Gioăng đệm: FKM.