Murrelektronik MODLINK MSDD SINGLE COMBI INSERT USA NEMA 5-15 4000-68000-4040000
– Ổ cắm chuẩn NEMA 5-15; 3 chấu (bao gồm 1 chấu tròn tiếp đất)
– Điện áp: 125 VAC
– Dòng điện: 15 A
– Loại giắc cắm ethernet: RJ45, 8 chân
– Kích thước insert (mm): 88 x 51 x 30
Rờ le Murrelektronik 52503
– Điện áp hoạt động: 24 VDC
– Đầu ra transistor: 2 A, có thể chọn NO/ NC
– Spring clamp terminals
– Kích thước (mm): 91 x 6.2 x 71
– Vỏ nhựa, màu: đen
– Có LED báo trạng thái
Rờ le Murrelektronik 6652510
– Điện áp hoạt động: 24 VDC
– Đầu ra transistor 0.5 A, có thể chọn NO/ NC
– Spring clamp terminals
– Kích thước (mm): 91 x 6.2 x 90
– Vỏ nhựa, màu: đen
Cảm biến lưu lượng IFM SM7120
– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm
– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4
Murrelektronik Modlink MSDD 4000-68000-418000
– 2× NEMA-GFCI 5-15 (ổ cắm 2 + PE, screw terminals)
- Điện áp AC: 125 V. Dòng định mức: 15 A.
- Cỡ dây AWG number max.:10
– 1× RJ45, 8-pole metal, CAT5e (female/female)
– Kích thước: H x W x D: 88mm x 118mm x 72mm
Murrelektronik MODLINK MSDD DATA INSERT 4000-68000-0930000
– Kích thước: H x W x D: 88mm x 51mm x 70.4mm
– Lắp cố định qual ỗ ren M4
– USB (form A); USB (form A)
(2× USB (female/female) form A)
– Điện áp AC, DC: 48 V
– Dòng điện: 1.5A
Murrelektronik 4000-68523-0000001
– Khung: nhựa PA màu đen
– Nắp: nhựa, ABS màu xám
– Là khung kép
– Nắp màu kim loại
– Vỏ màu đen
– IP65
Murrelektronik Modlink MSDD 4000-68512-0000001
– Khung: nhựa PA đen
– Nắp: nhựa, PC trong suốt
– Khóa: đầu kép 3 mm
– Kích thước: H x W x D: 127 mm x 66 mm x 43 mm
– IP65
Murrelektronik Modlink MSDD-set: Frame 4000-68112-0000000, insert 4000-68000-0030000
– Vật liệu: Kẽm đúc. Màu đen, phủ KTL
– IP65
– Kích thước: H x W x D: 120mm x 65mm x 38mm
Cảm biến áp suất IFM PA3024
– Tín hiệu đầu ra analog 4…20 mA.
– Operating voltage: 9.6…32 VDC.
– Phạm vi đo: 0…2.5 MPa.
– Kích thước (mm): Ø 30 / L = 75.
– Vỏ thép không rỉ có thể sử dụng trong mô trường khắc nghiệt.
– Kết nối process: kết nối ren G 1/4 ren trong.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.
Cảm biến đo lưu lượng IFM SFR14ABB
– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài.
– Phạm vi làm việc:
- Chất lỏng [cm/s]: 3 … 300
- Chất khí [cm/s]: 200 … 2000
– IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ 316L/1.4404.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Chiều dài cáp max.: 100 m.
Cảm biến đo lưu lượng IFM SA5000
– Kết nối process: kết nối ren M18 x 1.5 ren trong.
– Operating voltage: 18…30 VDC.
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Ngõ ra tín hiệu Analogue: 4…20 mA (scalable).
– IO-Link interface.
– Phạm vi hoạt động: 0.04…3 m/s (chất lỏng) và 0…100 m/s (chất khí).
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 142.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PBT-GF20; PBT-GF30. Gioăng đệm: FKM.