Helmholz bus coupler CANopen 600-160-1AA11 – Hệ thống I/O phân tán thuộc họ TB20 của Helmholz
– Mạng truyền thông CANopen
– Thiết kế nhỏ gọn
– Có thể thể bố trí đến 64 mô-đun I/O cho mỗi coupler TB20 CANopen 600-160-1AA11
Helmholz bus coupler EtherCAT 600-185-1AA11 – Hệ thống I/O phân tán thuộc họ TB20 của Helmholz
– Mạng truyền thông EtherCAT
– Thiết kế nhỏ gọn
– Có thể thể bố trí đến 64 mô-đun I/O cho mỗi coupler TB20 EtherCAT 600-185-1AA11
Helmholz bus coupler Profinet-IO 600-180-1AA11 – Hệ thống I/O phân tán thuộc họ TB20 của Helmholz
– Mạng truyền thông Profinet
– Thiết kế nhỏ gọn
– Có thể thể bố trí đến 63 mô-đun I/O cho mỗi coupler TB20 Profinet-IO 600-180-1AA11
Helmholz bus coupler Profibus-DP 600-151-1AA11 – Hệ thống I/O phân tán thuộc họ TB20 của Helmholz
– Mạng truyền thông Profibus
– Thiết kế nhỏ gọn
– Có thể thể bố trí đến 64 mô-đun I/O cho mỗi coupler TB20 Profibus-DP 600-151-1AA11
Helmholz bus coupler DeviceNET Slave 600-165-1AA11 – Hệ thống I/O phân tán thuộc họ TB20 của Helmholz
– Mạng truyền thông DeviceNET
– Thiết kế nhỏ gọn
– Có thể thể bố trí đến 64 mô-đun I/O cho mỗi coupler TB20 DeviceNET Slave 600-165-1AA11
Đầu nối M12 cái, thẳng, A-cod, Murrelektronik 7000-12931-0000000
– Là đầu nối thẳng, M12
– Female (cái), 5 chân, A-cod.
– Screw terminals
– IP67
Đầu nối M12 đực, thẳng, A-cod, Murrelektronik 7000-12731-0000000
– Là đầu nối thẳng, M12
– Male (đực), 5 chân, A-cod
– Loại đấu dây bằng vít
– IP67
Đầu nối M8, A-cod, có cáp Murrelektronik 7000-08041-6500200
– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+robot+drag, chiều dài cáp 2 mét
– M8 female (cái), 3 chân, có ống bọc cáp
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối M8 – M8,A-cod,có cáp Murrelektronik 7000-88011-6310030
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag, chiều dài cáp 0.3 mét
– M8 đực – M8 cái, 4 chân, A-cod
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối M8 – M8 có cáp Murrelektronik 7000-88011-6310030
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8 male – M8 female, 4 chân, A-cod
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối cái M12 A-code Murrelektronik 7000-12321-6131500
– PVC 3×0.34 bk UL/CSA
– M12, 3 chân, 90°
– Chiều dài cáp 15 mét
– A-cod
– IP65, IP66K, IP67
Shinko bộ điều khiển nhiệt độ theo bước, lập trình được PCA1R00-000
– Nguồn cấp: 100-240 VAC
– Nhỏ gọn. IP66. LCD 11 đoạn
– Ngõ ra điều khiển: relay
– Có đến 256 bước điều khiển ở ngõ ra