Cảm biến điện dung IFM KI0020

– Điện áp hoạt động 20…250 AC/DC
– 2 dây. Ngõ ra NO
– Khoảng cách phát hiện: 15mm
– Kích thước: M30 x 1.5 / L = 81

 

Cáp có đầu nối M12 male-M12 female Murrelektronik 7000-40141-6150060

– PVC 5×0.34 bk UL/CSA 0.6m
– Chiều dài cáp 0.6 mét
– M12 male (đực) 0° – M12 female (cái) 90°, 5 chân, A-code

Bộ nhân đôi tín hiệu analog MINI MCR-2-UNI-UI-2UI 2905026

– Cách ly tín hiệu
– 1 ngõ vào/ 2 ngõ ra analog
– Có thể chọn kiểu ngõ vào/ ngõ ra analog nhờ vào DIP switch
– Screw connection
– Chống cháy nổ theo II 3 G Ex ec IIC T4 Gc

Card Real-time Ethernet gắn PCI CIFX 50-RE 1250.100

– Đóng vai trò Master hoặc Slave trong mạng Ethernet công nghiệp
– Trao đổi dữ liệu qua DPM, DMA

Murrelektronik MVK+ MPNIO DI8 DI8 IRT PUSH PULL 555280

– PNP, dùng cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ
– Điện áp đầu vào: 24 V DC
– Đầu nối dữ liệu Push Pull RJ45
– DI8 DI8 (IRT); Ethernet 10/100 Mbit/s
– 5 chân kết nối, M12, A-coded
– IP67

Cảm biến báo mức chất rắn 100mm Shinko LV-300, 8x100L, AC220

– Nhôm đúc 100%
– Dây cáp 5 sợi, Chiều dài: 2m
– Chống bụi/chống nhỏ giọt IP66
– Mô-men phát hiện: từ 0.049 N.m (tương đương 0.5 kg.cm) trở lên (cố định)

Khung đôi giao diện mặt tủ, trong suốt Murrelektronik MSDD 4000-68522-0000001

– Khóa 3 mm hai cạnh, bao gồm núm xoay có thể tháo rời
– Khung: nhựa PA đen
– Nắp: nhựa, PC trong suốt
– Kích thước: 127 x 131 x 43
– IP65

Công-tắc chống cháy nổ 2 cực 16 A Wiska 10030504

– Công-tắc On-Off, 2 cực
– Vật liệu: đồng (brass)
– Tải: 680 VAC, 16 A
– IP66
– Chống cháy nổ theo II 2G Ex de IIC T6…T5 Gb, II 2D Ex tb IIIC T80° Db

Nút nhấn 10 A cho tàu biển của Wiska 10040958

– Nút nhấn 2 cực, change-over
– Vật liệu: nhôm
– Tải: 500 VAC, 10 A
– IP65

Tường lửa công nghiệp WALL IE standard 4 cổng của Helmholz 700-860-WAL01

– Chức năng như một tường lửa công nghiệp (Industrial Firewall)
– 1 cổng WAN, 3 cổng LAN. Connection RJ45
– Bridge, NAT, NATP
– Lắp đặt trên DIN rail
– IP20

Khối I/O an toàn IP67 DI8_4 F DO4 ProfiNet_PROFIsafe Murrelektronik 55563

– Đầu vào/đầu ra an toàn lên đến cat.4 / PLe (EN ISO 13849-1), lên đến SIL3 (IEC 61508), lên đến SILCL3 (IEC 62061)
– Tốc độ truyền dữ liệu cổng Ethernet: 10/100 Mbit/s
– Đầu nối dữ liệu RJ45 kiểu rút
– FDI8/4 DO4 (IRT)
– M12, 5-chân, A-coded
– IP67

Bộ chuyển đổi giao thức Ethernet-Profibus nhỏ gọn của Helmholz 700-884-MPI21

– Nhỏ gọn
– Chức năng bảo mật cho việc truy cập bằng giao thức TCP / IP
– Dễ dàng cấu hình thông qua giao diện web
– IP20