Cáp mạng bọc chống nhiễu 5m có 2 đầu nối M8 male 0° / M8 male 0° A-code 4 chân 7000-89701-7910500

– M8 đực (0°) – M8 đực (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K

Cáp mạng bọc chống nhiễu 1.5m có 2 đầu nối M8 male 0° / M8 male 0° A-code 4 chân 7000-89701-7910150

– M8 đực (0°) – M8 đực (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 1.5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K

Bộ nguồn 1 pha DC 24V 2.5A MSC-B 85162

– Điện áp ngõ vào: 90-265 V AC
– Ngõ ra: 24-28V / 2,5 A DC
– cho phép đấu nối nối tiếp 2 ngõ ra/ song song 5 ngõ ra
– Thời gian duy trì hoạt động tối thiểu khi mất nguồn: 15 ms (110 V AC); min. 80 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 76x 38 x 108 mm
– Lắp đặt trên DIN rail

Bộ đệm nguồn DC 48V 20A 100ms của Murrelektronik 85459

– Điện áp ngõ vào: 47-56 V AC
– Ngõ ra: 46-56 V DC / 20 A
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra
– Thời gian duy trì điện áp đầu ra 0.1 s (20 A); 2 s (1 A)
– Kích thước (H x W x D): 123 x 50 x 138 mm.

Bộ bảo vệ nguồn DC 24V 10A 4 kênh chỉnh được Mico 9000-41034-0401000

– Điện áp ngõ vào: 24 V DC
– Ngõ ra: 24 V DC
– Dòng bảo vệ có thể chỉnh được: 4-6-8-10 A
– 4 kênh
– Khả năng chịu tải điện dung tối đa trên mỗi kênh: 20 mF
– Kích thước (H x W x D):90 x 70 x 80 mm

Bộ dập xung hồ quang cho motor 4kW 23050 mạch RC

– Điện áp ngõ vào: 3 x 400 VAC
(RC, 3×400…575VAC/4kW)
– Kích thước (H x W x D): 43 x 15 x 40 mm

Cáp nguồn 20m có 2 đầu nối M12 Power male 0° T-cod. / female 0° L-cod 4 chân 7000-P7651-P072000

– PUR 4×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 7.5 m
– M12 đực 0° T-cod, M12 cái 0° L-cod, 4 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp nguồn 7.5m có 2 đầu nối M12 Power male 0° T-cod. / female 0° L-cod 4 chân 7000-P7651-P070750

– PUR 4×1.5 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 7.5 m
– M12 đực 0° T-cod, M12 cái 0° L-cod, 4 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67, IP69K

Cáp 5m có 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° 5 chân 7999-40041-6380500

– PUR 5×0.75 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 đực 0°– M12 cái 0°, 5 chân, A-code, chiều dài cáp 5m
– Inserted, screwed
– IP67

 

Cáp 10m có đầu nối M12 male 0° A-code 3 chân 7000-12060-2161000

– PVC 3×0.75 gy 10m
– M12 male (cái) 0°, A -code, 3 chân, chiều dài cáp 10m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 15m có đầu nối M12 male 0° A-code 3 chân 7000-12060-2161500

– PVC 3×0.75 gy 15m
– M12 male 0°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp dài 15m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 0.3m 2 đầu nối M8 male 0° / M8 female 0° A-code 3 chân 7000-88001-6300030

– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8 male 0°- M8 female 0°, A-code
– Có sẵn cáp dài 0.3m, 3 chân
– inserted, screwed
– IP65, IP66, IP67