Đầu nối M12 cái, thẳng, A-code, IDC của Murrelektronik 7000-12533-0000000
– Là đầu nối thẳng, M12
– Female, 5 chân, A-cod.
– Kết nối IDC
– IP67
Đầu nối M12 có cáp Murrelektronik 7000-40021-6141000
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 10m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối M12 có cáp Murrelektronik 7000-12341-6141500
– Là đầu nối 90°, có sẵn cáp dài 15m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối van form A 18mm Murrelektronik 7000-29041-0000000
– 2 chân + PE, Form A (18 mm)
– Điện áp 24 V AC/DC ±25%
– LED và RC
– Screwed terminal
– IP65
Ethernet switch Murrelektronik 8 port TREE 58171
– 8 cổng Ethernet RJ45
– Tốc độ truyền tín hiệu: 100 MBit/s
– Plug-in terminals RK
– Kích thước: 78 x 45.2 x 90 mm
– IP40
Khối I/O mở rộng Cube67 4 analog input 56731
– Có 4 kênh đầu vào analog
– AI4 – (E) 4× M12 (I)
– 2-hole screw mounting
– Điện áp vào: 24 V DC
– IP67
Khối I/O nhỏ gọn MVK metal, Profinet 55283 Murrelektronik
– DIO8 DIO8, M12, 5 chân, A-coded
– Tốc độ truyền tín hiệu Ethernet: 10/100 Mbit/s
– 2-hole screw mounting
– Điện áp nguồn: 24 V DC
– Cổng kết nối Ethernet: RJ45
– IP67
Biến áp 1 pha Murrelektronik 86152
– Công suất: 1600 VA
– Điện áp đầu vào: 208…550 VAC
– Điện áp đầu ra: 2×115 VAC
– Tần số nguồn 50 … 60 Hz
– Lớp bảo vệ T40/B
Biến thế 1 pha Murrelektronik 86148
– Công suất: 500 VA
– Điện áp đầu vào: 208…550 VAC
– Điện áp đầu ra: 2×115 VAC
– Tần số nguồn 50 … 60 Hz
– Lớp bảo vệ T40/B
Biến áp chỉnh lưu Murrelektronik 85361
– Điện áp đầu vào: 115/230+/-10 VAC
– Điện áp đầu ra: 24 VDC/2,5 ADC
– Tần số nguồn 50 … 60 Hz
– Dòng điện đầu ra tối đa: 3 A
– Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: -20 °C
– Nhiệt độ hoạt động tối đa: 60°C
Đầu nối Murrelektronik M12 Power female 0° L-cod 7000-P4611-0000000
– Là đầu nối thẳng, female (đầu nối cái), L-cod, 5 chân
– IP67
Đầu nối Murrelektronik M12 male 0° D-cod 7000-44711-6590500
– M12 male 0° D-cod,4 chân / RJ45 male 0°, Ethernet CAT5
– Có bọc chống nhiễu
– IP67