Mô-đun ngõ vào 2AI điện áp 24VDC 12bit TB20 600-252-4CB01 của Helmholz

– Thiết kế nhỏ gọn
– 2 kênh ngõ vào analog AI 2x U, ±24 V, 0-24 V, 12 bit
– Có đèn LED màu xanh/ đỏ báo trạng thái mô-đun
– Tháo lắp “nóng”

Mô-đun ngõ vào 2AI điện áp DC 16bit cách ly TB20 600-252-7BB01 của Helmholz

– Thiết kế nhỏ gọn
– 2 kênh ngõ vào analog AI 2x U, ±10 V, 0-10 V, 1-5 V, 16 bit, iso
– Có đèn LED màu xanh/ đỏ báo trạng thái mô-đun
– Tháo lắp “nóng”

Biến áp cách ly 1 pha 100VA IN 208…550VAC OUT 24VAC MTS 86183

– P: 100VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 24 V AC
– Lớp cách ly T 40/B
– Kích thước lắp đặt a: 64.5 mm
– Kích thước lắp đặt b: 64 mm
– Đường kính lỗ khoan: 4.8 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 8.4 mm

Bộ nguồn 1 pha DC 24V 5A MCS 85083 của Murrelektronik

– Điện áp ngõ vào: 185…265 V AC
– Ngõ ra: 24…28 V DC
– Thời gian duy trì khi mất nguồn: tối thiểu 20 ms (230 V AC)
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra/ nối nối tiếp ngõ ra
– Kích thước (H x W x D): 125 x 54 x 115 mm

Bộ bảo vệ nguồn DC 4 kênh 24V 6A MICO 9000-41034-0100600

– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V DC
– Điều chỉnh dòng điện 1, 2, 4, 6 A
– Chiều cao: 90 mm
– Chiều rộng: 70 mm
– Độ sâu: 80 mm

Ethernet switch 8 cổng RJ45 100Mbit Xelity 58812

– Switch unmanaged, 8 cổng Ethernet
– Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 100 MBit/s
– Spring clamp terminals FK
– Cổng kết nối: RJ45
– IP20

Ethernet switch 6 cổng RJ45 1000Mbit Xelity 58814

– Có 6 cổng RJ45, unmanaged
– Tốc độ truyền tín hiệu: 1000 MBit/s
– Lắp đặt trên DIN-rail, LED display
– Không cần lập trình. Plug & Play
– IP20

Ethernet switch 4 cổng RJ45 1000Mbit Xelity 58813

– Là bộ switch ethernet, unmanaged, 4 cổng Ethernet
– Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1,000 Mbit/s
– Spring clamp terminals FK
– Cổng kết nối: RJ45
– IP20

Mô-đun ngõ vào 8AI điện áp DC 16bit cách ly TB20 600-252-7BH21 của Helmholz

– Thiết kế nhỏ gọn
– 8 kênh ngõ vào analog AI 8x U, ±10 V, 0-10 V, 1-5 V, 16 bit, iso
– Có đèn LED màu xanh/ đỏ báo trạng thái mô-đun
– Tháo lắp “nóng”

Mô-đun ngõ vào 4AI điện áp DC 16bit cách ly TB20 600-252-7BD01 của Helmholz

– Thiết kế nhỏ gọn
– 4 kênh ngõ vào analog AI 4x U, ±10 V, 0-10 V, 1-5 V, 16 bit, iso
– Có đèn LED màu xanh/ đỏ báo trạng thái mô-đun
– Tháo lắp “nóng”

Bộ chuyển đổi giao thức Real-Time Ethernet – RS-485 NT 100-RE-RS

– Chuyển đổi mạng giữa các thiết bị serial như Modbus RTU hoặc 3964R với mạng Ethernet thời gian thực và ngược lại
– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapter, Sercos Slaves
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20

Mô-đun ngõ ra số DO32 700-322-1BL00

– 32 ngõ ra digital 24 VDC, 0.5 A
– Có đèn LED XLC báo trạng thái hoạt động
– Kích thước (DxWxH): 116 x 40 x 125 mm
– Front connector 40 pin
– IP20