Hiện 1–12 / 37 kết quả

Cảm biến lưu lượng IFM SM7120

– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm

– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4

Cảm biến quang IFM O6P203

– Phạm vi liên quan đến phản xạ lăng kính: 0,03…5 m
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 wire. Ngõ ra PNP
– Đầu nối M8; coding: A

Cảm biến tiệm cận IFM II0011

– Phạm vi hoạt động 10 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 20…250V AC/DC
– 2 wire. Cáp PVC 2 m

Cảm biến tiệm cận IFM IGS204

– Phạm vi hoạt động 8 mm. Kiểu flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A

Cảm biến điện dung IFM KG5066

– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO/NC
– Đầu nối M12; coding: A
– Giao diện truyền thông: IO-Link

Cảm biến quang IFM OGP500

– Phạm vi hoạt động: 0,03…5 m
– Điện áp làm việc: 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, chế độ light-on/dark-on (chỉnh được)
– Đầu nối M12; coding: A

Cảm biến tiệm cận IFM IFT213

– Phạm vi hoạt động 7 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– Ngõ ra2 dây; 3 dây. PNP/NPN, NO
– Cáp PVC dài 6 m

Cảm biến tiệm cận IFM II5921

– Phạm vi hoạt động 22 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– Ngõ ra 2 dây/ 3 dây. PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12. Coding: A

Cảm biến Ifm MGT000

– Phạm vi hoạt động 25 mm
– Điện áp làm việc: 2…250 V AC/DC
– Ngõ ra PNP/NPN, NO. 2 dây
– Cáp silicone dài 2m

Cảm biến tiệm cận IFM ID5023

– Phạm vi hoạt động:60 mm. Flush
– Điện áp hoạt động: 10..36 VDC; 3 dây
– Ngõ ra NPN. NO/NC (có thể lựa chọn)
– 1 x LED màu vàng báo trạng thái

Cảm biến tiệm cận IFM IFT203

– Phạm vi hoạt động:4 mm. Flush
– Điện áp hoạt động: 10..30 V DC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12, coding: A
– 4 đèn LED màu vàng hiện thị trạng thái

Cảm biến quang IFM OF5018

– Phạm vi hoạt động:< 4 m
– Điện áp: 10…36 V DC
– Cáp PUR dài 2 m
– Loại ánh sáng: ánh sáng hồng ngoại