Cảm biến áp suất IFM PN7594
– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài ren trong, M5.
– Operating voltage: 18…30 VDC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Phạm vi đo: -1…10 bar.
– IP65; IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); gốm sứ ceramic; FKM; PBT+PC-GF30; PBT-GF20
– Connector: 1 x M12
Cảm biến áp suất -1…10 bar IFM PG2894
– Operating voltage: 18…32 VDC.
– Ngõ ra: PNP/NPN.
– Kiểu tín hiệu ngõ ra: switching signal; analogue signal (4-20 mA); (configurable).
– Output function: NO/NC; (parameterisable)
– Kích thước (mm): 153 x 100 x 57.
– Display: 2 x LED, green; 1 switching status LED, yellow; 1 switch points LED ring, red; function display alphanumeric display, red 4-digit.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated
– Process connection: threaded connection G 1 external thread sealing cone
Cảm biến áp suất 0…10 bar Ifm PY9934
– Được làm bằng: thép không gỉ (304/1.4301); thép không gỉ (316L/1.4404); PC; PBT; PEI; FPM.
– Kết nối quy trình: kết nối ren G 1/4, ren trong.
– Điện áp hoạt động: 18…36 V DC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: PNP/NPN.
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 91.5.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.
– Display unit 3 x LED, green; switching status 2 x LED, yellow.
Cảm biến đo lưu lượng IFM SU7000
– Operating voltage: 19…30 VDC.
– Measuring range: 0…3 m³/h.
– Ngõ ra: switching signal; analogue signal; pulse signal; (configurable).
– Ngõ ra Analogue: 4…20mA; (scalable).
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Kích thước [mm] 110 x 100 x 80.5.
– IP 67.
– Accessories (optional): adapter for pipe: 1 x R1/2, stainless steel, E40178; adapter for pipe: 1 x R1/2, brass, E40151.
– Kết nối Process: kết nối ren G 3/4 ren ngoài phớt phẳng.
– Connection Connector: 1 x M12; coding: A; Moulded body: brass, Optalloy-plated; Contacts: gold-plated.
Cảm biến lưu lượng IFM SI5000
– Operating voltage: 19…36 VDC.
– Phạm vi đo lường [cm/s]: 3…300 (chất lỏng) và 200…3000 (chất khí).
– IP67.
– Phần thân: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PC; PBT-GF20; EPDM/X.
– Vật liệu (phần ướt): thép không gỉ (316L/1.4404); Vòng chữ O: FKM 80 Shore A.
– Kết nối process: kết nối ren trong M18 x 1.5.
– Ngõ ra: switching signal PNP
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Chức năng hiển thị: 10 đèn LED, ba màu.
– Connection Connector: 1 x M12; coding: A.
Bộ điều khiển giám sát cảm biến lưu lượng IFM SR5900
– Giám sát cho cảm biến lưu lượng; Ø 50 / L = 83 mm
– Giám sát chất lỏng và khí trong đường ống một cách hiệu quả
– Dùng để kết nối các cảm biến lưu lượng với độ sâu ngâm lớn
– Đối với cảm biến làm bằng gốm sứ, inox cao cấp và titan
– Dễ dàng thiết lập các điểm chuyển đổi để thiết lập nhanh chóng
– Có thanh LED hiện biểu đồ để chỉ báo điểm chuyển đổi và lưu lượng
Relay bán dẫn 503398 là một loại relay không sử dụng các tiếp điểm cơ học
– Đầu ra Transistor 1.2 A
– Điện áp đầu vào từ 10…30 V DC
– Điện áp đầu ra: 4.5 – 30 VDC