1. Trang chủ
  2. /
  3. Products
  4. /
  5. Nhật An
  6. /
  7. Page 2

Hiện 13–24 / 29 kết quả

Rờ le Murrelektronik 6652510

– Điện áp hoạt động: 24 VDC
– Đầu ra transistor 0.5 A, có thể chọn NO/ NC
– Spring clamp terminals
– Kích thước (mm): 91 x 6.2 x 90
– Vỏ nhựa, màu: đen

Cảm biến lưu lượng IFM SM7120

– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm

– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4

Murrelektronik Modlink MSDD 4000-68000-418000

– 2× NEMA-GFCI 5-15 (ổ cắm 2 + PE, screw terminals)

  • Điện áp AC: 125 V. Dòng định mức: 15 A.
  • Cỡ dây AWG number max.:10

– 1× RJ45, 8-pole metal, CAT5e (female/female)
– Kích thước: H x W x D: 88mm x 118mm x 72mm

Murrelektronik MODLINK MSDD DATA INSERT 4000-68000-0930000

– Kích thước: H x W x D: 88mm x 51mm x 70.4mm
– Lắp cố định qual ỗ ren M4
– USB (form A); USB (form A)
(2× USB (female/female) form A)
– Điện áp AC, DC: 48 V
– Dòng điện: 1.5A

Murrelektronik 4000-68523-0000001

– Khung: nhựa PA màu đen
– Nắp: nhựa, ABS màu xám
– Là khung kép
– Nắp màu kim loại
– Vỏ màu đen
– IP65

Murrelektronik  Modlink MSDD 4000-68512-0000001

– Khung: nhựa PA đen
– Nắp: nhựa, PC trong suốt
– Khóa: đầu kép 3 mm
– Kích thước: H x W x D: 127 mm x 66 mm x 43 mm
– IP65

Murrelektronik Modlink MSDD-set: Frame 4000-68112-0000000, insert 4000-68000-0030000

– Vật liệu: Kẽm đúc. Màu đen, phủ KTL
– IP65
– Kích thước: H x W x D: 120mm x 65mm x 38mm

Cảm biến áp suất IFM PA3024

– Tín hiệu đầu ra analog 4…20 mA.
– Operating voltage: 9.6…32 VDC.
– Phạm vi đo: 0…2.5 MPa.
– Kích thước (mm): Ø 30 / L = 75.
– Vỏ thép không rỉ có thể sử dụng trong mô trường khắc nghiệt.
– Kết nối process: kết nối ren G 1/4 ren trong.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.

Cảm biến đo lưu lượng IFM SFR14ABB

– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài.
– Phạm vi làm việc:

  • Chất lỏng [cm/s]: 3 … 300
  • Chất khí [cm/s]: 200 … 2000

– IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ 316L/1.4404.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Chiều dài cáp max.: 100 m.

Cảm biến đo lưu lượng IFM SA5000

– Kết nối process: kết nối ren M18 x 1.5 ren trong.
– Operating voltage: 18…30 VDC.
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Ngõ ra tín hiệu Analogue: 4…20 mA (scalable).
– IO-Link interface.
– Phạm vi hoạt động: 0.04…3 m/s (chất lỏng) và 0…100 m/s (chất khí).
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 142.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PBT-GF20; PBT-GF30. Gioăng đệm: FKM.

Cảm biến áp suất IFM PN7594

– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài ren trong, M5.
– Operating voltage: 18…30 VDC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Phạm vi đo: -1…10 bar.
– IP65; IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); gốm sứ ceramic; FKM; PBT+PC-GF30; PBT-GF20
– Connector: 1 x M12

Cảm biến áp suất -1…10 bar IFM PG2894

– Operating voltage: 18…32 VDC.
– Ngõ ra: PNP/NPN.
– Kiểu tín hiệu ngõ ra: switching signal; analogue signal (4-20 mA); (configurable).
– Output function: NO/NC; (parameterisable)
– Kích thước (mm): 153 x 100 x 57.
– Display: 2 x LED, green; 1 switching status LED, yellow; 1 switch points LED ring, red; function display alphanumeric display, red 4-digit.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated
– Process connection: threaded connection G 1 external thread sealing cone