Bộ bảo vệ nguồn DC 4 kênh 24V 10A chỉnh được MICO 9000-41034-0401000
– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V DC / 4-6-8-10 A
– Công suất bật tối đa cho mỗi kênh. 20 mF
Bộ bảo vệ nguồn DC 8 kênh 24V 4A fix MICO 9000-41068-0400000
– Chiều cao: 90 mm
– Chiều rộng: 70 mm
– Độ sâu: 80 mm
– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V DC / 4 A
– Công suất bật tối đa cho mỗi kênh: 20 mF
Bộ bảo vệ nguồn DC 4 kênh 24V 4A fix MICO 9000-41064-0400000
– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V / 4 A fix
– Đầu nối kẹp lò xo FK
– Bảo vệ mạch DC 4 kênh
– Chiều cao: 90 mm
– Chiều rộng: 36 mm
– Độ sâu: 80 mm
Bộ điều khiển nhiệt độ 48x48mm ngõ ra 4-20mA BCS2-A00-00
– Điều khiển PID
– Có nhiều lựa chọn đầu vào: TC, RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra điều khiển: 4-20 mA
– Kích thước 48×48 mm (W×H)
– Nguồn cấp 100-240 V AC
– Chống nước/ chống bụi IP66 (mặt trước đồng hồ)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ 72x72mm ngõ ra rơ-le JCM-33A-R/M:
– Tự động điều chỉnh PID, PI, PD, P, BẬT/TẮT
– IP54, IP66
– 72 mm × 72 mm × 100 mm (W × H × D)
– Dòng điện DC (2 loại) và điện áp DC (4 loại)
Đồng hồ đo độ đục nồng độ thấp AER-102-ECL của Shinko
– Đầu vào kép: độ dẫn điện và nhiệt độ
– Ngõ ra transmission độ dẫn điện/nhiệt độ: 4 -20 mA DC
– Ngõ ra rơle cảnh báo
– Bảo vệ mặt trước: IP66
– Nguồn cấp: 100-240V AC
– Kích thước: W48 x H96 x D110 mm
Biến áp cách ly 1 pha 100VA IN 208…550VAC OUT 24VAC MTS 86183
– P: 100VA
– IN: 208…550VAC
– OUT: 24 V AC
– Lớp cách ly T 40/B
– Kích thước lắp đặt a: 64.5 mm
– Kích thước lắp đặt b: 64 mm
– Đường kính lỗ khoan: 4.8 mm
– Chiều dài lỗ khoan: 8.4 mm
Bộ nguồn 1 pha DC 24V 5A MCS 85083 của Murrelektronik
– Điện áp ngõ vào: 185…265 V AC
– Ngõ ra: 24…28 V DC
– Thời gian duy trì khi mất nguồn: tối thiểu 20 ms (230 V AC)
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra/ nối nối tiếp ngõ ra
– Kích thước (H x W x D): 125 x 54 x 115 mm
Bộ bảo vệ nguồn DC 4 kênh 24V 6A MICO 9000-41034-0100600
– IN: 24 V DC
– OUT: 24 V DC
– Điều chỉnh dòng điện 1, 2, 4, 6 A
– Chiều cao: 90 mm
– Chiều rộng: 70 mm
– Độ sâu: 80 mm
Đệm cáp 9mm KT9 41209
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9, 10 mm
Đệm cáp 8mm KT8 41208
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 8, 9 mm
– IP68
Đệm cáp 7mm KT7 41207
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 7, 8 mm
– IP68
