Cảm biến đo độ ẩm dầu Oil humidity sensor IFM LDH110
- Giám sát liên tục tình trạng của dầu.
- Có 2 ngõ ra analog cho độ ẩm và nhiệt độ.
- Sản phẩm hỗ trợ nhiều mức điện áp đầu vào khác nhau.
- Có thể hoạt động ở áp suất cao.
Cảm biến đo độ ẩm dầu Oil humidity sensor IFM LDH110
– Nhiệt độ làm việc: -40…120°C
– Tín hiệu ngõ ra: analog 4-20 mA.
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar.
– Kết nối: G 1/2.
Cảm biến đo độ ẩm dầu Oil humidity sensor IFM LDH110
Thông số kỹ thuật – Cảm biến đo độ ẩm dầu Oil humidity sensor IFM LDH110
Number of inputs and outputs | Number of analogue outputs: 2 |
Process connection | threaded connection G 1/2 |
Special feature | Gold-plated contacts |
Media | mineral oils; synthetic esters; biodegradable oils |
Cannot be used for | See operating instructions, chapter “Intended use”. |
Medium temperature[°C] | -40…120 |
Pressure rating[bar] | 50 |
Vacuum resistance[mbar] | -1000 |
Operating voltage[V] | 9…33 DC |
Current consumption[mA] | < 50 |
Protection class | III |
Reverse polarity protection | yes |
Power-on delay time[s] | 2 |
Max. current load total[A] | 0.085 |
Number of inputs and outputs | Number of analogue outputs: 2 |
Total number of outputs | 2 |
Output signal | analogue signal |
Output function | analogue output humidity / temperature |
Number of analogue outputs | 2 |
Analogue current output[mA] | 4…20 |
Max. load[Ω] | (UB – 5V) * 50 |
Measuring range[% RH] | 0…100 |
Temperature measurement | |
Measuring range[°C] | -40…120 |
Accuracy | ± 3%; ( ± 5 % in the range < 10 %, > 90 %) |
Repeatability | ± 0,5 % |
Resolution[%] | 12 Bit |
Temperature measurement | |
Accuracy[K] | ± 1 |
Repeatability[K] | ± 0,5 |
Resolution[%] | 12 Bit process value |
Response time[s] | oil: T09 < 30 |
Temperature measurement | |
Response time[s] | oil: T09 < 30 |
Ambient temperature[°C] | -40…85 |
Storage temperature[°C] | -40…85 |
Max. relative air humidity[%] | 100 |
Protection | IP 68; IP 69K; (7 days / 3 m water depth / 0.3 bar: IP 68) |
EMC |
|
||||
Shock resistance |
|
||||
Vibration resistance |
|
||||
MTTF[years] | 284 | ||||
UL approval |
|
||||
Pressure Equipment Directive | Sound engineering practice; can be used for group 2 fluids; group 1 fluids on request |
Weight[g] | 118.5 |
Materials | stainless steel (316L/1.4404); PEI; Sealing: FKM |
Materials (wetted parts) | stainless steel (316L/1.4404); PA6 GF50; epoxy resin; Sealing: NBR |
Process connection | threaded connection G 1/2 |
Remarks |
|
|
Pack quantity | 1 pcs. |
Connection | Connector: 1 x M12 (EN 61067-2-101); coding: A; Contacts: gold-plated |