Bộ điều khiển nhiệt độ theo bước PCA1A00-200
– Nguồn cấp: 100-240 VAC
– Nhỏ gọn. IP66. LCD 11 đoạn
– Multi-input. Ngõ ra điều khiển 4-20 mA. Có ra cảnh báo (alarm)
– Có chức năng heating/ cooling; burn-out alarm
– Có option truyên thông RS-485 (Modbus RTU)
:Switch ethernet umnanaged 4 cổng RJ45 Murrelektronik 58151
– 4 cổng RJ45
– Tốc độ truyền dữ liệu: 100 MBit/s
– Điện áp làm việc: 9 V – 48 V DC
– Plug-in terminals RK
– IP50
Busnode Profinet IO Cube67 Murrelektronik 56526
– Giao thức hỗ trợ: Profinet IO
– Họ Cube67+, cổng kết nối IO M12
– Điện áp: 24 V DC
– Lắp đặt bằng vít
– IP67
Khung đầu vào cáp dành cho cáp có đầu nối KEL-E5 42250
– Số cáp tối đa: 20
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước cut-out: 112×24 mm
Biến áp 1 pha 4000 VA 86111
– Công suất: 4000 VA
– Điện áp ngõ vào: 400 VAC +/-5%
– Điện áp ngõ ra: 230 VAC
– Cấp bảo vệ T 40/B
Kẹp cáp chống nhiễu EMC dùng cho rail C30 37681
– Tùy chọn lắp đặt: Lắp đặt kiểu vít, Kẹp, Snap-in
– Vị trí lắp đặt: Đường ray chữ C
– Số lượng cáp kẹp tối đa: 1
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 8mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 18mm
Shinko SP-RB, Pt100, loại B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, loại B, Lead (PVC* covered) 2m
– φ5x30mm, SUS304
Bộ ghép nối mạng Profinet-MQTT Helmholz 700-162-3MQ02
– Profinet interface
- Profinet port: 2xRJ45
- 100 Mbps full duplex
- Max. 1024 bytes of input and output data
- Media redundancy (MRP),
- Automatic addressing,
- Topology detection (LLDP, DCP),
- Diagnosis alarms
- PROFINET conformance class B
– MQTT interface
- MQTT port: 2xRJ45
- Protocol: MQTT V3.1.1 & V5
- Transmission rate: 10/100 Mbps, full/half duplex
– 8 LED trạng thái Ethernet, 9 LED chức năng
– Điện áp làm việc: 24 VDC
– Kích thước: 32.5 x 58.5 x 76 mm
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20
Miếng vào cáp KEL-ER-B4 48204 Icotek
– Số cáp tối đa: 4
– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Kích thước cut-out: 46×46 mm
Đầu vào cáp kiểu tháp 42655 của Icotek
– Số cáp tối đa: 1
– Đường kính cáp tối đa: 36 mm
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Kích thước cut-out: 50,4 mm (M50)
Bộ nguồn 1 pha Murrelektronik 85053
– Điện áp ngõ vào: 90…265 V AC
– Ngõ ra: 24 V/ 5 A DC
– Cho phép đấu nối nối tiếp ngõ ra
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 10 ms (115 V AC); min. 80 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 132 x 110 x 72 mm
Bộ nguồn 1-2 pha chỉnh lưu Murrelektronik MEN 85353
– Điện áp ngõ vào: 230/400 V AC +/- 15 V AC
– Ngõ ra: 24 V/ 15 ADC
– Tích hợp với biến áp cách ly an toàn
– Kích thước: 138,5 x 135 x 181,5 mm