BỘ GHÉP NỐI MẠNG PROFINET – ETHERNET/IP 700-160-3EN02
– Cực kỳ nhỏ gọn, lắp trên DIN-rail
– Có ngõ vào nguồn cấp dự phòng
– Cách ly giữa các mạng
– Có thể trao đổi 1024 byte dữ liệu
– Cấu hình được đến 300 slot Profinet; 3 cụm I/O Etnernet/ IP
Kẹp cáp chống nhiễu EMC SFZ/SKL 3-6 36855
– Kiểu lắp đặt: Snap-in
– Gắn trên thanh DIN-rail 35 mm
– Số lượng cáp kẹp tối đa: 1
– Đường kính lớp shield tối thiểu: 3 mm
– Đường kính lớp shield tối đa: 6 mm
Helmholz Ethernet cable guard 700-200-LAN01
– Giám sát tuổi thọ của cáp dữ liệu
– Chủ động thời gian dừng máy
– Giao tiếp IIoT nhờ giao diện MQTT
– Đường truyền dữ liệu theo tiêu chuẩn truyền dẫn 100BASE-TX
TAP IE 100, Helmholz Ethernet Test Access Point 700-800-TAP01
– Tách gói tin Ethernet độc lập để phân tích
– Tốc độ mạng 10 hoặc 100Mbit/s
– Nguồn cấp: 24 VDC
– Lắp trên DIN-rail. IP20
Bộ điều khiển nhiệt Shinko JCM-33A-S/M, BK
– Có đa ngõ vào: Cặp nhiệt điện, RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra điều khiển: SSR (Solid State Relay)
– Điều khiển PID
– Nguồn cấp 100-240 V AC
– Cấp độ chống bụi/ nước IP54/IP66
– Kích thước (W x H x D): 48 × 96 × 82 mm
Đầu nối Ethernet Helmholz 700-901-1BB22
– RJ45 8 chân
– Kết nối nhanh nhờ công nghệ kết nối EasyConnect® của Helmholz
– Vỏ kim loại cấp công nghiệp, độ bền cao
– Phù hợp với dây đồng cứng (rigid)
– Tốc độ truyền cao, đến 1000 Mbps
– Kiểu 90°. IP20
Miếng vào cáp icotek KEL-DPU 24|17 gy 43934
– Số cáp tối đa: 17
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Đường kính cáp tối đa: 12.5 mm
– Kích thước cut-out: 112 x 36 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 3.2 – 6.3 mm; 2 x 4 – 7.5 mm; 1 x 5.5 – 10.5 mm; 10 x 8 – 12.5 mm
Đệm cáp có đầu nối 5 mm QT4 42504
– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp cáp: 1×4 – 5 mm
– IP54
Thanh cố định cáp chống nhiễu EMC 36527 KEL EMC-Z 24/5
– Số răng kẹp cáp tối đa: 5
– Kích thước lỗ bắt vít: M5/M6
– Vật liệu: Thép mềm, mạ kẽm điện phân(KEL-EMC-Z)
Đầu nối cái M8 3 chân A-code Murrelektronik 7000-08081-6301000
– 7000-08201-2101000 là đầu nối M8, female (đầu nối cái), 3 chân
– A-cod.
– Chiều dài cáp: 10 mét
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối nguồn M12 male (đực) – M12 female (cái) L-code 5 m cáp 7000-P4241-P040500
– M12 Male 0° – M12 female 0°
– M12 – M12, 5-chân, L-cod, có sẵn cáp dài 5 m
– IP65, IP67
Đồng hồ hiển thị số Shinko JIR-301-M
– Multi-input: Thermocouple (10 loại), RTD (2 loại), dòng DC (2 loại) và áp DC (4 loại)
– Ngõ ra 0-20 mA/ 4-20 mA DC transmission
– Nguồn cấp 100 to 240 V AC
– Kích thước W x H x D (mm): 96 x 48 x 100
– IP66 (mặt trước)