Miếng đệm bịt kín QTBG của Icotek 42545

– IP54
– Kích thước (mm): 40 x 39 x17
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Vật liệu: Chất đàn hồi

Miếng đệm cáp dãi rộng QTMB của Icotek 42516

– IP54
– Kích thước (mm): 40 x 39 x 17
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1×16; 19mm

Khung đầu vào cáp KEL-QUICK của Icotek 42413

– IP54
– Kích thước (mm): 147 x 58 x 17
– Chiều cao lắp đặt: 17mm
– Kích thước cắt ra 112 × 36mm
– Số lượng lỗ vít 4
– Đường kính lỗ vít 5,8mm
– Thích hợp cho grommets: 2 x QT nhỏ, 2 x QT lớn

Đầu nối nguồn push-pull RJ45 male IDC 4 chân 7000-74041-0000000

– Là đầu nối thẳng, male
– RJ45PP, 4 chân
– IDC terminals
– IP65, IP67

Thanh bit kín đệm cáp 9mm ST của Icotek 42897

– IP54
– Chiều dài 20mm
– Đường kính D1 9mm
– Vật liệu: Polyamide

 

Đầu nối M12 male A-code có cáp 3m của Murrelektronik 7000-12041-6350300

PUR 5×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 3m
– M12, 5 chân, A-coded, male 0°
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP66K

Đầu nối M12 male 0° A-cod field-wireable 7000-12762-0000000

– 5-pol., max. 0,75mm², 6 – 8mm
– M12, 5 chân, male 0°, A-code
– Screw terminals SK
– IP67

Miếng đệm cáp 9mm vào tủ điện QT của Icotek 42509

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1×9; 10mm

Đầu nối M8 female 90° A-code có cáp 5m của Murrelektronik 7000-08101-2510500

PUR 4×0.25 gy UL/CSA+robot+drag ch. 5m
– M8, A-code, 4 chân, Female straight (thẳng) 90°, có cáp dài 5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

 

Thanh bit kín đệm cáp 4mm ST của Icotek 42908

– IP54
– Chiều dài: 25mm
– Đối với loại cáp Cáp tròn
– Đường kính D1 4mm

Khối I/O Profinet IP67 Murrelektronik MVK-MPNIO DIO16 IRT 55530

– Kiểu PNP, cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; thiết bị IO-Link
– Ethernet 10/100 Mbit/s; M12, D-coded
– M12, 5 chân, A-coded
– 2-hole screw mounting
– Điện áp: 24 V DC
– IP67

 

Thanh bit kín đệm cáp 8mm ST của Icotek 42899

– IP54
– Chiều dài (mm): 20
– Đối với loại cáp: Cáp tròn
– Đường kính D1 8mm