Đệm cáp 15mm KT15 41215
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 15, 16 mm
Đầu nối van điện từ form A 10m cáp MSUD 7000-18111-5001000
– Có chân PE giúp bảo về an toàn cho người sử dụng và thiết bị
– Họ MSUD, Form A (18 mm), 4 chân
– Nguồn cấp: 0…230 V AC/DC
– Có LED báo trạng thái
– IP66K, IP67
Cáp F&B 5m có đầu nối M12 female 0° A-code 4 chân 7024-12221-3210500
– M12 female 0°, có sẵn cáp dài 5m
– 4 chân, A-code.
– Inserted, screwed
– IP65, IP68, IP69K
Cáp F&B 10m có 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° A-code 4 chân 7024-40021-3211000
– M12 (đực, 0°) – M12 (cái, 0°)
– 4 chân, A-code, có sẵn cáp dài 10m
– Inserted, screwed
– IP65, IP68, IP69K
Cáp 10m F&B có đầu nối M12 female 0° A-code 7024-12221-3211000
– M12 female 0°, có sẵn cáp dài 10m
– 4 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP68, IP69K
Đầu nối van điện từ form A SVS 7000-29401-0000000
– Form A (18 mm)
– Nguồn điện: 0…230 V AC/DC
– inserted, screwed
– IP65
Đầu nối M12 female 90° A-code 4 chân 7000-12981-0000000
– 4-pol., max. 0,75mm², 4 – 6mm
– M12 female (cái) 90°,4 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP67
Bộ chuyển đổi giao thức Real-Time Ethernet – RS-485 NT 100-RE-RS
– Chuyển đổi mạng giữa các thiết bị serial như Modbus RTU hoặc 3964R với mạng Ethernet thời gian thực và ngược lại
– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapter, Sercos Slaves
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20
Mô-đun I/O IP67 mạng Profinet MVK+ MPNIO 55529
– DI8 DO8, M12, 5 chân, A-code
– Tốc độ truyền tín hiệu Ethernet: 10/100 Mbit/s
– 2-hole screw mounting
– Điện áp nguồn: 24 V DC
– Cổng kết nối Ethernet: RJ45
– IP67
Ổ cắm 2 cực+PE 16A 250 VAC cho tàu biển của Wiska 10040287
– Ổ cắm 2 cực + PE
– 250 VAC, 16 A
– Vật liệu: nhôm
– IP54
– Màu: RAL 7032
Nút nhấn 10 A cho tàu biển của Wiska 10040948
– Nút nhấn 1 cực, change-over
– Vật liệu: nhôm
– Tải: 250 VAC, 10 A
– IP65
Mô-đun I/O an toàn IP67 mạng Profinet MVK-MPNIO 55562
– Đầu vào/đầu ra an toàn lên đến cat.4 / PLe (EN ISO 13849-1), lên đến SIL3 (IEC 61508), lên đến SILCL3 (IEC 62061)
– Tốc độ truyền dữ liệu cổng Ethernet: 10/100 Mbit/s
– Đầu nối dữ liệu RJ45 kiểu rút
– FDI16/8 (IRT)
– M12, 5-chân, A-coded
– IP67
