Icotek KEL-DPZ 63/14 43762

– Là đầu vào cáp kiểu tròn, cho phép luồn đến 14 sợi cáp
– Đường kính cáp: 5 … 10.2 mm
– Cut-out M63
– Màu đen

Bộ nguồn 1pha Murrelektronik 85153

– Điện áp ngõ vào : 90…264 V AC
– Điện áp ngõ ra : 24 V DC ±1%
– Dòng điện: 5 A
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 15 ms (110 V AC) ; 80 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 41 x 98 x 164 mm

Icotek KT 2.6 41201

– Cấp bảo vệ IP (EN 60529): IP54.
– Màu xám. 2 lỗ luồn cáp 6 mm
– Kích thước (L x W x H): 21 x 21 x 19 mm

Bộ nguồn Murrelektronik MCS-B 1 pha 85061

– Điện áp ngõ vào: 90-265 V AC
– Ngõ ra: 24-28V / 5 A DC
– Thời gian duy trì hoạt động tối thiểu khi mất nguồn: 18 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 115x 54 x 151 mm
– Lắp đặt trên DIN rail

 

Bộ nguồn Murrelektronik MCS-B 1 pha 85162

– Điện áp ngõ vào : 95…265 V AC
– Điện áp ngõ ra : 24 V DC +3/-1%
– Dòng điện: 2.5 A
– Thời gian duy trì khi mất nguồn : tối thiểu 15 ms (110 V AC) ; 80 ms (230 V AC)
– Kích thước (H x W x D): 76 x 38 x 108 mm
– Lắp đặt trên DIN rail

 

Icotek KVT-SNAP Split cable gland 45152

– Cấp bảo vệ IP (EN 60529): IP54
– Cấp chống cháy: UL94-V0, tự dập lửa
– Nhiệt độ hoạt động: -30 °C đến 100 °C
– Vật liệu: Polycarbonate
– Tùy chọn lắp đặt: cố định bằng đai ốc khóa/ lắp ráp dạng gài
– Đặc tính: halogen free, silicone free

Murrelektronik Đầu nối van 7000-18141-0280500

– Dùng cho van điện từ, có sẵn cáp dài 5m, PUR
– Form A (18 mm), họ MSUD
– Nguồn cấp: 24 V DC ±25%
– Có LED báo trạng thái
– Cầu nối PE giúp bảo vệ an toàn
– IP67

Đầu nối Murrelektronik M12 female 7000-13201-2411000 

– Là đầu nối 0°, có sẵn cáp dài 10m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67

Rờ le Murrelektronik 6652510

– Điện áp hoạt động: 24 VDC
– Đầu ra transistor 0.5 A, có thể chọn NO/ NC
– Spring clamp terminals
– Kích thước (mm): 91 x 6.2 x 90
– Vỏ nhựa, màu: đen

Cảm biến lưu lượng IFM SM7120

– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm

– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4

Gateway Hilscher NT 100-RE-DP/+ML 1712.180 + 8211.000

– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapters, Sercos-Slaves
– PROFIBUS Master/ Slaves (license 8211.000)
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20

Murrelektronik SOLID67 IOL8 30mm M12L 5P 54505

– Ngõ vào: PNP, 3-wire sensors/ công-tắc cơ, IO-Link Devices (IOL8)
– M12; L-coded; 5 chân
– Đầu nối nguồn tối đa: 9 A
– Điện áp làm việc: 24 V DC
– Kích thước: 30 x 43.1 mm
– IP67