Cáp mạng bọc chống nhiễu 5m có 2 đầu nối M8 male 0° / M8 male 0° A-code 4 chân 7000-89701-7910500
– M8 đực (0°) – M8 đực (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp mạng bọc chống nhiễu 1.5m có 2 đầu nối M8 male 0° / M8 male 0° A-code 4 chân 7000-89701-7910150
– M8 đực (0°) – M8 đực (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 1.5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp 0.3m 2 đầu nối M8 male 0° / M8 female 0° A-code 3 chân 7000-88001-6300030
– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8 male 0°- M8 female 0°, A-code
– Có sẵn cáp dài 0.3m, 3 chân
– inserted, screwed
– IP65, IP66, IP67
Cáp bọc chống nhiễu 1.5m có 2 đầu nối M8 A-code 7000-89701-7910150
– M8 đực – M8 đực, 4 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– Có bọc giáp chống nhiễu
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp 0.6m có đầu nối M8 male 0°-M8 female 90° A-cod có LED 7000-88041-2300060
– M8 đực 0°– M8 cái 90°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp 0.6 mét
– Có LED báo trạng thái (xanh, vàng)
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Đầu nối M8 male-M8 male A-code 5m cáp 7000-89701-7910500
– M8 đực – M8 đực, 4 chân, A-code, chiều dài cáp 5 mét
– Có bọc giáp chống nhiễu
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp chống nhiễu 0.1m có đầu nối M8 male-M8 male A-code của Murrelektronik 7000-89701-7910010
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 0.1m
– M8 male 0°– M8 male 0°, 4 chân, A-cod
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp chống nhiễu 1.5m có đầu nối M8 male-M8 male A-code của Murrelektronik 7000-89701-7910150
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 1.5m
– M8 male 0°– M8 male 0°, 4 chân, A-cod
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp có đầu nối M8 male-M8 male A-code, cáp 1.5m Murrelektronik 7000-89701-7910150
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 1.5m
– M8 – M8, 4 chân, M8 male – M8 male, A-cod
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K