Đệm cáp 34-35mm KT34 41234
– Chiều dài 41,5 mm
– Chiều rộng 42 mm
– Chiều cao 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 34, 35 mm
Đệm cáp 10-11mm KT10 41210
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 10, 11 mm
Đệm cáp 8-9mm KT8 41208
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm
Đệm cáp 7-8mm KT7 41207
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 7; 8 mm
Đầu nối USB 3.0 có nắp đậy lắp mặt tủ MSDD 4000-73000-0160000
– Cáp USB 3.0 dạng A MSDD
– Dài 1.0 m, thiết kế màu bạc.
– Dòng điện hoạt động tối đa: 900 mA
– Điện áp hoạt động: 5 V
– IP20, IP65
Đệm bịt kín đầu vào cáp BTK 41251
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– IP68
Đệm 4 cáp KT 4|6 39932
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 6; 6 mm
– IP54
Đệm cáp 8-9mm KT8 41208
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 8; 9 mm
Kẹp cáp chống nhiễu lắp DIN-rail 36810
– Đường kính tấm chắn tối thiểu: 1.5 mm
– Đường kính tấm chắn tối đa: 3 mm
– Chiều dài: 43.4 mm
– Chiều rộng: 11.8 mm
– Chiều cao: 21.5 mm
Đệm cáp 9mm KT9 41209
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9, 10 mm
Đệm cáp 8mm KT8 41208
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 8, 9 mm
– IP68
Đệm cáp 7mm KT7 41207
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 7, 8 mm
– IP68
