Miếng cố định dạng lược 7 cáp lắp DIN-rail Icotek 32112

– Chiều dài L1: 63.4 mm
– Chiều dài L2: 42 mm
– Chiều rộng: 35 mm
– Chiều cao: 9.3 mm
– Số lượng răng: 4
– Số lượng răng (mỏng): 7
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm

Đai ốc nhựa M40 màu xám 52276 của Icotek

– Ren M40 bước 1.5 mm
– Chiều cao: 7 mm
– Cỡ cờ lê 50 mm

Phụ kiện đục lỗ tủ điện 22×45 mm 80059 của Icotek

– Kích thước cắt ra 22 × 45 mm
– Vật liệu đục lỗ Nhựa, Thép mềm (St)
– Độ dày thành tối đa: 2 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 11mm 36205

– Kích thước (mm): 8 x 14 x 20
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít 3.2 mm
– Kẹp chắn: Thép lò xo, mạ kẽm

Đệm 2 cáp 4mm của Icotek KT 2|4 39906

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– IP54
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm

Đệm 4 cáp 6mm của Icotek KT 4|6 39932

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 4 x 6; 6 mm

Đầu nối khí nén tại vách ngăn tủ điện 99227

– Vật liệu: Đồng thau, mạ niken
– Lắp đặt kiểu đai ốc
– Chiều dài: 23 mm
– Dùng cho ống khí nén 8 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ 36202

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 3 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 6mm
– Kích thước (mm): 8 x 11.8 x 13.6
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm

Đệm 2 cáp 4mm màu xám QT 2|4 Icotek 42568

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm

Đệm cáp 3mm màu xám QT 3 Icotek 42503

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 3; 4 mm

 

Đệm cáp 6mm màu xám QT 6 Icotek 42506

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 6; 7 mm

Đệm cáp 8mm màu xám QT 8 Icotek 42508

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm