Băng tiếp địa tủ điện 32872 của Icotek
– Chiều dài: 500 mm
– Chiều dài L1: 25 mm
– Chiều dài L2: 527 mm
– Chiều rộng: 26 mm
– Chiều cao: 6.2 mm
– Kích thước lỗ: M10
– Mặt cắt ngang: 70 mm²
Đệm cáp 28-29mm KT28 41228
– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 28, 29 mm
– IP68
Đệm 4 cáp 5mm KT 4|5 39908
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 5, 5 mm
– IP54
Đệm cáp 16mm KTS16 39901
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 16, 16 mm
– IP54
Đệm 4 cáp 6mm KT 4|6 39932
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 6, 6 mm
– IP54
Đệm cáp 9mm KT9 41209 của Icotek
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9 – 10 mm
Đệm 2 cáp KT 41202 của Icotek
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 7, 7 mm
Đệm 2 cáp 8mm KT 2|8 39917
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 8, 8 mm
Đệm 2 cáp 7mm KT 2|7 41202
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 7, 7 mm
Đệm bịt kín đầu vào cáp lớn BTK 41252
– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– IP68
Đệm cáp 9-10mm KT9 41209
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9, 10 mm
– IP68
Đệm bịt kín đầu vào cáp nhỏ BTK 41251
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– IP68
