Đầu lắp ống luồn cáp kiểu có ren Icotek CONFIX FWS-A 31395
– Lắp đặt kiểu vít
– Kích thước L x W x H(mm): 111 X 100 X 73
– Kích thước cut-out: M50 × 1,5
– Số lượng lỗ vít 4
– Đường kính lỗ vít 6,6mm
– Màu đen
Đệm cáp Icotek QT 10 grey 42510
– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Kích thước tổng thể L x W x H (mm): 19 x 20 x 12
– Phạm vi kẹp: 1 x 10 – 11mm
Đệm cáp Icotek QT 9 grey 42509
– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Kích thước tổng thể L x W x H (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1×9 – 10mm
Icotek QT Cable Grommets (đệm cáp) 42507
– Số cáp được gắn tối đa: 1
– Màu xám
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp: 1 x 7 – 8 mm
Icotek QT 4/5 grey 42584
– Số cáp được gắn tối đa: 4
– Màu xám
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp: 4 x 5 – 5 mm
Icotek – Giá đỡ DIN-rail, thanh busbar, thanh kẹp shield MF-B90 36024
– Làm giá đỡ DIN-rail, thanh busbar/ thanh kẹp shield
– Vật liệu: thép mạ kẽm
Icotek – Giá đỡ DIN-rail, thanh busbar, thanh kẹp shield MF-B50 36016
– Làm giá đỡ DIN-rail, thanh busbar/ thanh kẹp shield
– Vật liệu: thép mạ kẽm
Icotek – Giá đỡ DIN-rail, thanh busbar, thanh kẹp shield MF-B30 36008
– Làm giá đỡ DIN-rail, thanh busbar/ thanh kẹp shield
– Vật liệu: thép mạ kẽm
Icotek – Giá đỡ DIN-rail, thanh busbar, thanh kẹp shield MF-B20 36000
– Làm giá đỡ DIN-rail, thanh busbar/ thanh kẹp shield
– Vật liệu: thép mạ kẽm
Icotek KGM 85 bk – Đai ốc cho cable gland M85x2 52290
– Ren M85 x 2 mm
– Màu đen
Icotek – Giá đỡ DIN-rail, thanh busbar, thanh kẹp shield MF-A88 36072
– Làm giá đỡ DIN-rail, thanh busbar/ thanh kẹp shield
– Vật liệu: thép mạ kẽm
Icotek KGM 75 bk – Đai ốc cho cable gland M75x1.5 52289
– Ren M75 x 1.5 mm
– Màu đen