Phụ kiện jumper cho bộ bảo vệ nguồn Mico 9000-41034-0000002

– Bộ cầu nối MICO (1 bộ)
– Cân nặng: 0.006 kg

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 22mm 36207

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 17 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 22 mm
– Chiều dài: 8 mm
– Chiều rộng: 26.5 mm
– Chiều cao: 34.5 mm
– Số lượng lỗ vít: 1

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 17mm 36206

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 11 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 17 mm
– Chiều dài: 8 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 27 mm
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 11mm 36205

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 8 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 11 mm
– Chiều dài: 8 mm
– Chiều rộng: 14 mm
– Chiều cao: 20 mm
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm

Miếng cố định 11 cáp lắp DIN-rail Icotek 32114

– Chiều dài L1: 95 mm
– Chiều dài L2: 74.5 mm
– Chiều rộng: 35 mm
– Chiều cao: 9.3 mm
– Số lượng răng: 6
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm

Miếng cố định dạng lược 7 cáp lắp DIN-rail Icotek 32112

– Chiều dài L1: 63.4 mm
– Chiều dài L2: 42 mm
– Chiều rộng: 35 mm
– Chiều cao: 9.3 mm
– Số lượng răng: 4
– Số lượng răng (mỏng): 7
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm

Đai ốc nhựa M40 màu xám 52276 của Icotek

– Ren M40 bước 1.5 mm
– Chiều cao: 7 mm
– Cỡ cờ lê 50 mm

Phụ kiện đục lỗ tủ điện 22×45 mm 80059 của Icotek

– Kích thước cắt ra 22 × 45 mm
– Vật liệu đục lỗ Nhựa, Thép mềm (St)
– Độ dày thành tối đa: 2 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 11mm 36205

– Kích thước (mm): 8 x 14 x 20
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít 3.2 mm
– Kẹp chắn: Thép lò xo, mạ kẽm

Đệm 2 cáp 4mm của Icotek KT 2|4 39906

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– IP54
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm

Đệm 4 cáp 6mm của Icotek KT 4|6 39932

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 4 x 6; 6 mm

Đầu nối khí nén tại vách ngăn tủ điện 99227

– Vật liệu: Đồng thau, mạ niken
– Lắp đặt kiểu đai ốc
– Chiều dài: 23 mm
– Dùng cho ống khí nén 8 mm