Đệm cáp 14mm KT14 41214

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 14; 15 mm

Đệm cáp 12mm KT12 41212

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 12; 13 mm
– IP68

Đệm cáp 10mm KT10 41210

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 1 x 10; 11 mm

Đệm bịt kín đầu vào cáp BTK 41251

– IP54, IP55, IP64, IP65, IP66, IP67, IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm

Miếng chặn lỗ khoét khung đầu vào cáp BPK 42024

– Chiều dài: 148 mm
– Chiều rộng: 53 mm
– Chiều cao: 10.3 mm
– Kích thước cắt ra 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít 4
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm
– IP54, IP55, IP64, IP65, IP66

Tấm lược giữ cáp bắt vít 9 răng ZL 32234

– Chiều dài L1: 139,5 mm
– Chiều dài L2: 121 mm
– Chiều rộng: 40 mm
– Chiều cao: 10 mm
– Đường kính lỗ vít: 9 mm

Kẹp cáp bọc chống nhiễu SKL 38-48 36213

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 38 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 48 mm
– Chiều dài: 13 mm
– Chiều rộng: 48.5 mm
– Chiều cao: 71.5 mm
– Số lượng lỗ vít: 2
– Đường kính lỗ vít: 5.2 mm

 

Đệm cáp chống nhiễu EMC-KT28 99487

– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 28 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 29 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 28 – 29 mm

Đệm cáp thoát nhiễu EMC-KT23 99482

– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 23 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 24 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 23 – 24 mm

Lược giữ cố định 4 cáp ZL 32224 của Icotek

– Chiều dài L1: 59.5 mm
– Chiều dài L2: 43.5 mm
– Chiều rộng: 40 mm
– Chiều cao: 10 mm
– Số lượng răng: 4
– Đường kính lỗ vít: 9 mm

Đệm bịt kín QTB 42540 của Icotek

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x12
– Chiều cao lắp đặt 2 mm

Đệm cáp QT8 42508 của Icotek

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x12
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm