Ốc siết cáp đa kích thước 8-38mm của Icotek KEL-SCDP-TR 50 44073
– Phạm vi kẹp 1 x 8 ; 38 mm
– IP54, IP55, IP64, IP65
– Kích thước cắt, hệ mét: M50
– Kích thước (mm): 22 x 8 x 62
Đầu nối khí nén tại vách ngăn tủ điện 99227
– Vật liệu: Đồng thau, mạ niken
– Lắp đặt kiểu đai ốc
– Chiều dài: 23 mm
– Dùng cho ống khí nén 8 mm
Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ 36202
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 3 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 6mm
– Kích thước (mm): 8 x 11.8 x 13.6
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm
Đệm 2 cáp 4mm màu xám QT 2|4 Icotek 42568
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm
Đệm cáp 3mm màu xám QT 3 Icotek 42503
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 3; 4 mm
Đệm cáp 6mm màu xám QT 6 Icotek 42506
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 6; 7 mm
Đệm cáp 8mm màu xám QT 8 Icotek 42508
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm
Ốc siết cáp M20 của Icotek 45695
– Đường kính ngoài 30.8mm
– Chiều cao lắp đặt 13mm
– Kích thước cắt, tròn 20.3mm
– Chiều dài sợi 13mm
– Kích thước cắt, hệ mét M20
Miếng bịt kín đệm cáp 41351
– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2×4; 4mm
Đệm 2 cáp đen 6mm 39905 của Icotek
– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 2×4; 4mm
Đệm 2 cáp đen 4mm 39907 của Icotek
– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 2×4; 4mm
Miếng đệm bịt kín QTBG của Icotek 42545
– IP54
– Kích thước (mm): 40 x 39 x17
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Vật liệu: Chất đàn hồi