Miếng cố định 11 cáp lắp DIN-rail Icotek 32114

– Chiều dài L1: 95 mm
– Chiều dài L2: 74.5 mm
– Chiều rộng: 35 mm
– Chiều cao: 9.3 mm
– Số lượng răng: 6
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm

Miếng cố định dạng lược 7 cáp lắp DIN-rail Icotek 32112

– Chiều dài L1: 63.4 mm
– Chiều dài L2: 42 mm
– Chiều rộng: 35 mm
– Chiều cao: 9.3 mm
– Số lượng răng: 4
– Số lượng răng (mỏng): 7
– Đường kính lỗ vít: 5.5 mm

Đai ốc nhựa M40 màu xám 52276 của Icotek

– Ren M40 bước 1.5 mm
– Chiều cao: 7 mm
– Cỡ cờ lê 50 mm

Phụ kiện đục lỗ tủ điện 22×45 mm 80059 của Icotek

– Kích thước cắt ra 22 × 45 mm
– Vật liệu đục lỗ Nhựa, Thép mềm (St)
– Độ dày thành tối đa: 2 mm

Ốc siết cáp M50 đa kích thước 8-38mm của Icotek KEL-SCDP-TR 50 44073

– Đường kính cáp tối đa: 38 mm
– Chiều cao: 22 mm
– Chiều cao lắp đặt: 8 mm
– Kích thước cắt ra, tròn: 50.4 mm
– Kích thước cắt, hệ mét: M50

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 8mm 36204

– Chiều dài: 8 mm
– Chiều rộng: 11.8 mm
– Chiều cao: 15 mm
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm

Ốc siết cáp nhiều đầu vào KEL-DPZ 43734 của Icotek

– Kích thước cắt, hệ mét: M32
– Chiều dài sợi :14 mm
– Phạm vi kẹp 7 x 3.2; 6.5 mm
– Đường kính ngoài: 44 mm
– Kích thước cắt ra: 32.3 mm
– Chiều cao lắp đặt: 8 mm
– Chiều cao: 22 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ cáp 11mm 36205

– Kích thước (mm): 8 x 14 x 20
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít 3.2 mm
– Kẹp chắn: Thép lò xo, mạ kẽm

Đệm 2 cáp 4mm của Icotek KT 2|4 39906

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– IP54
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm

Đệm 4 cáp 6mm của Icotek KT 4|6 39932

– Kích thước: 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 4 x 6; 6 mm

Khung đầu vào cáp lỗ cắt 46x46mm của Icotek KEL-B4 42204

– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước: 72 x 58 x 17
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít: 5.8 mm
– IP54

 

Ốc siết cáp đa kích thước 8-38mm của Icotek KEL-SCDP-TR 50 44073

– Phạm vi kẹp 1 x 8 ; 38 mm
– IP54, IP55, IP64, IP65
– Kích thước cắt, hệ mét: M50
– Kích thước (mm): 22 x 8 x 62