Bộ nguồn AS-i AC1253 của IFM

– Điện áp: 30.5 V AC
– Kích thước: 130.5 x 62 x 124.3 mm
– Screw terminals
– IP20

Gateway AS-i / Profibus AC1411 của IFM

– Profibus DP (DPV0 + DPV1)
– Ethernet; RJ 45; 10/100 MBaud
– Điện áp: 18…32 DC (AUX) / 21…31.6 DC (AS-i)
– Có đèn LED hiển thị trạng thái: đỏ / xanh
– IP20

AS-i box 4DI AC5228 của ifm

– Điện áp làm việc: 26.5…31.6 DC
– Số đầu vào: 4 DI
– Vật liệu: PA; CuSn6 mạ niken và mạ thiếc
– Tín hiệu đầu vào: PNP
– IP67, IP65

Cảm biến báo mức chất rắn Shinko LV-300 (150mm, AC220V)

– IP66 (trừ các bộ phận từ đai ốc lắp đến cánh máy dò)
– Cánh dò ​​bằng thép không gỉ
– Vòng quay mỗi phút 1 vòng/phút (phút-1) (60Hz)

Cảm biến điện dung IFM KI0020

– Điện áp hoạt động 20…250 AC/DC
– 2 dây. Ngõ ra NO
– Khoảng cách phát hiện: 15mm
– Kích thước: M30 x 1.5 / L = 81

 

Cảm biến lưu lượng IFM SM7120

– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm

– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4

Đầu nối IFM E11252

– Là đầu nối 90°, không có sẵn cáp, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– Screw terminals
– IP68

Đầu nối có dây EVT001

– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 5m, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– IP65; IP67; IP68; IP69K

Cảm biến quang IFM O6P203

– Phạm vi liên quan đến phản xạ lăng kính: 0,03…5 m
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 wire. Ngõ ra PNP
– Đầu nối M8; coding: A

Cảm biến tiệm cận IFM II0011

– Phạm vi hoạt động 10 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 20…250V AC/DC
– 2 wire. Cáp PVC 2 m

Cảm biến tiệm cận IFM IGS204

– Phạm vi hoạt động 8 mm. Kiểu flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A

Cảm biến điện dung IFM KG5066

– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO/NC
– Đầu nối M12; coding: A
– Giao diện truyền thông: IO-Link