Shinko Thermocouple PC-RT, loại K, Class 2, SUS304 – Đầu dò nhiệt độ sản xuất theo yêu cầu
– Đường kính dãi băng: φ324(5W×1t)
– L: 10000(φ0.65 ceramic/SUS)
– Lò xo bảo vệ 50L, M4Y terminal
Shinko PC-BR, PT100, JIS B – Đầu dò nhiệt độ sản xuất theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, JIS B, SUS304
– Φ7×150, L = 2000 (0.08/30 vỏ Silicon), lò xo bảo vệ 30L
Đầu nối homerun 12 chân cho bộ phân phối cáp EXACT 8 8000-84949-0000000
– Đầu nối nối 12 cực
– Spring clamp terminals
Mô đun I/O M12 EXACT12 8099-88510-4521000
– 10.0m PUR 16×0,5+3×1,0, UL/CSA
– 8 cổng M12; 5 chân, female (cái)
– ATEX Zone 2 and 22
– Điện áp: 24 V DC
– IP65, IP67
Mô đun I/O M8 EXACT8 8000-88000-0000000
– 8 cổng M8, 3 cực, female (cái)
– Điện áp làm việc: 24 V DC
– Không có sẵn cáp homerun
– IP65, IP67
Khối I/O nhỏ gọn MVK Pro 54611 – Ethernet/IP Murrelektronik
– Kiểu tín hiệu PNP, dành cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; Thiết bị IO-Link
– Ethernet 10/100 Mbit/s; M12, D-coded
– M12 Power, 5-pole, L-coded
– M12, 5-pole, A-coded
– 2-hole screw mounting
– Điện áp: 24 V DC
– IP67
Khối I/O nhỏ gọn MVK Pro 54610 – Profinet Murrelektronik
– Kiểu tín hiệu PNP, cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; thiết bị IO-Link
– Ethernet 10/100 Mbit/s; M12, D-coded
– M12, 5 chân, A-coded, L-coded
– 2-hole screw mounting
– Điện áp: 24 V DC
– IP67
Shinko Thermocouple TC-E, loại K, class-2, vỏ Inconel – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Thermocoupler, loại K, Inconel
– φ8×L (Under G1/2″) × KS-NT(2P) x KS-NT(2P)
– Temperature range: 1000℃ (thường sử dụng); 1200℃ (tối đa)
Shinko TC-R(D), Pt100, loại A – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, loại A, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire
Shinko TC-R(D), Pt100, JIS-B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, JIS-B, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire
Khối I/O mở rộng Cube67 4 analog input 56731
– Có 4 kênh đầu vào analog
– AI4 – (E) 4× M12 (I)
– 2-hole screw mounting
– Điện áp vào: 24 V DC
– IP67
Khối I/O nhỏ gọn MVK metal, Profinet 55283 Murrelektronik
– DIO8 DIO8, M12, 5 chân, A-coded
– Tốc độ truyền tín hiệu Ethernet: 10/100 Mbit/s
– 2-hole screw mounting
– Điện áp nguồn: 24 V DC
– Cổng kết nối Ethernet: RJ45
– IP67
