Cảm biến tiệm cận IFM IFT213
– Phạm vi hoạt động 7 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– Ngõ ra2 dây; 3 dây. PNP/NPN, NO
– Cáp PVC dài 6 m
Cảm biến tiệm cận IFM II5921
– Phạm vi hoạt động 22 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– Ngõ ra 2 dây/ 3 dây. PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12. Coding: A
Cảm biến Ifm MGT000
– Phạm vi hoạt động 25 mm
– Điện áp làm việc: 2…250 V AC/DC
– Ngõ ra PNP/NPN, NO. 2 dây
– Cáp silicone dài 2m
Cảm biến tiệm cận IFM IGT206
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Cáp PVC dài 6 m
Cảm biến tiệm cận IFM IG5401
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Non-Flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Cáp PVC dài 2 m
Cảm biến tiệm cận IFM IFT205
– Phạm vi hoạt động 4 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 10… 36 VDC
– 2 dây; 3 dây. Ngõ ra PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến tiệm cận IFM ID5023
– Phạm vi hoạt động:60 mm. Flush
– Điện áp hoạt động: 10..36 VDC; 3 dây
– Ngõ ra NPN. NO/NC (có thể lựa chọn)
– 1 x LED màu vàng báo trạng thái
Cảm biến tiệm cận IFM IFT203
– Phạm vi hoạt động:4 mm. Flush
– Điện áp hoạt động: 10..30 V DC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12, coding: A
– 4 đèn LED màu vàng hiện thị trạng thái
Cảm biến quang IFM OF5018
– Phạm vi hoạt động:< 4 m
– Điện áp: 10…36 V DC
– Cáp PUR dài 2 m
– Loại ánh sáng: ánh sáng hồng ngoại
Cảm biến tiệm cận IFM IGT205
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 2 dây; 3 dây. Ngõ ra PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12, coding: A
Cảm biến xi lanh IFM MK5331 (Cylinder sensor C-slot MK5331)
– Tín hiệu đầu ra: tín hiệu chuyển mạch PNP
– Điện áp: 10…30 V DC
– Kích thước: 17.5 x 2.8 x 7.7 mm
– Vật liệu vỏ bọc: PA; ốc cố định: thép không gỉ
– IP65; IP67
Cảm biến báo mức IFM LMT100
– Nhiệt độ làm việc với nước / dầu: -40…100 °
– Loạingõ ra: PNP / NPN.
– Tín hiệu: chuyển mạch / analog / IO-Link.
– Độ dài đầu dò: 11 mm.
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar.
– Kết nốiprocess: G 1/2 sealing cone.