Shinko SP-RB, Pt100, loại B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, loại B, Lead (PVC* covered) 2m
– φ5x30mm, SUS304
Shinko Thermocouple PC-RT, loại K, Class 2, SUS304 – Đầu dò nhiệt độ sản xuất theo yêu cầu
– Đường kính dãi băng: φ324(5W×1t)
– L: 10000(φ0.65 ceramic/SUS)
– Lò xo bảo vệ 50L, M4Y terminal
Shinko PC-BR, PT100, JIS B – Đầu dò nhiệt độ sản xuất theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, JIS B, SUS304
– Φ7×150, L = 2000 (0.08/30 vỏ Silicon), lò xo bảo vệ 30L
Shinko Thermocouple TC-E, loại K, class-2, vỏ Inconel – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Thermocoupler, loại K, Inconel
– φ8×L (Under G1/2″) × KS-NT(2P) x KS-NT(2P)
– Temperature range: 1000℃ (thường sử dụng); 1200℃ (tối đa)
Shinko TC-R(D), Pt100, loại A – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, loại A, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire
Shinko TC-R(D), Pt100, JIS-B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu
– Đầu dò kiểu Pt100, JIS-B, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire
Cảm biến lưu lượng IFM SM7120
– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm
– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4
Cảm biến quang IFM O6P203
– Phạm vi liên quan đến phản xạ lăng kính: 0,03…5 m
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 wire. Ngõ ra PNP
– Đầu nối M8; coding: A
Cảm biến tiệm cận IFM II0011
– Phạm vi hoạt động 10 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 20…250V AC/DC
– 2 wire. Cáp PVC 2 m
Cảm biến tiệm cận IFM IGS204
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Kiểu flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến điện dung IFM KG5066
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO/NC
– Đầu nối M12; coding: A
– Giao diện truyền thông: IO-Link
Cảm biến quang IFM OGP500
– Phạm vi hoạt động: 0,03…5 m
– Điện áp làm việc: 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, chế độ light-on/dark-on (chỉnh được)
– Đầu nối M12; coding: A