Icotek đệm cáp KT 16 xám 41216

– Số cáp tối đa: 1
– Kích thước L X W X H(mm): 41,5 X 42 X 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp: 1×16 – 17mm
– Màu xám

Icotek đệm cáp vào tủ điện kiểu tháp cỡ lớn KEL-ULTRA 42630

– Lắp đặt kiểu vít
– Số cáp tối đa 1
– Đường kính cáp tối đa: 90mm
– Chiều cao lắp đặt 175,5mm
– Đường kính ngoài: 168mm
– Kích thước cut-out, tròn: 140mm
– Phạm vi kẹp: 1×25 – 90mm
– Số lượng lỗ vít: 8
– Đường kính lỗ vít 5,5mm

Bộ hiển thị số Shinko JIR-301-M1, C5, AC/DC24

– Có đa ngõ vào: RTD, TC, DC dòng và áp
– Nguồn cấp 24V AC/DC
– Ngõ ra transmission 0/4-20 mA DC
– Có 3 ngõ ra cảnh báo
– Có chức năng truyền thông RS-485
– DIN rail mounting
– Có miếng che terminal

Murrelektronik đầu nối heavy duty B16, phần ruột, female 16-pole 70MH-EB016-FS03020

– Đầu nối kiểu vặn vít 16 cực 16 A, female, cỡ B16
– Số AWG min 20/ Số AWG max 14
– Kích thước (mm): 33.2 x 33.9 x 63.

Murrelektronik đầu nối heavy duty B16, phần vỏ, IP65 70MH-GAFNL-B000010

– Khóa đơn. Lắp tại vách ngăn tủ điện
– Cỡ B16
– IP65
– Kích thước (mm): 28.5 x 43 x 113
– Nắp vỏ bảo vệ nhựa, vật liệu khóa thép

Đầu lắp ống luồn cáp kiểu có ren Icotek CONFIX FWS-A 31395

– Lắp đặt kiểu vít
– Kích thước L x W x H(mm): 111 X 100 X 73
– Kích thước cut-out: M50 × 1,5
– Số lượng lỗ vít 4
– Đường kính lỗ vít 6,6mm
– Màu đen

Đầu lắp ống luồn cáp không ren Icotek CONFiX FWS-B 31425

– Kiểu không ren
– Kích thước: NW 50
– Tương thích với CONFiX™ FWS: 31425
– Màu đen

Icotek tấm đệm cáp kiểu tròn KEL-DPZ 50/8 50750

– Là đầu vào cáp kiểu tròn, cho phép luồn đến 8 sợi cáp
– Đường kính cáp: 10.2 … 12.5 mm
– Đường kính ngoài: 62mm
– Cut-out M50
– Phạm vi kẹp: 5 x 5 – 10,2 mm;3 x 7,2 – 12,5 mm
– Màu đen

Icotek tấm đệm cáp kiểu tròn KEL-DPZ 50/78 43756

– Là đầu vào cáp kiểu tròn, cho phép luồn đến 78 sợi cáp
– Đường kính cáp: 2.6 … 5 mm
– Đường kính ngoài: 62mm
– Cut-out: M50
– Phạm vi kẹp: 76 x 1,5 – 2,6 mm; 2 x 2,5 – 5 mm
– Màu xám

Đệm cáp Icotek QT 10 grey 42510

– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Kích thước tổng thể L x W x H (mm): 19 x 20 x 12
– Phạm vi kẹp: 1 x 10 – 11mm

Bộ hiển thị số Shinko JIR-301-M1, C5, AC/DC24

– Có đa ngõ vào: RTD, TC, DC dòng và áp
– Nguồn cấp 24V AC/DC
– Ngõ ra transmission 0/4-20 mA DC
– Có 3 ngõ ra cảnh báo
– Có chức năng truyền thông RS-485
– DIN rail mounting
– Có miếng che terminal

Đồng hồ hiển thị Shinko số JIR-301-M, P24

– Multi-input: Thermocouple (10 loại), RTD (2 loại), dòng DC (2 loại) và áp DC (4 loại)
– Ngõ ra 0-20 mA/ 4-20 mA DC transmission
– Nguồn cấp 100 to 240 V AC
– Có ngõ ra nguồn 24 +/-3 VDC, 30 mA DC