Cable gland chống cháy nổ M32 của Wiska 10065052
– IP66 / IP68 (5 bar 30 min)
– Type of protection: Ex eb, Ex tb
– Chứng chỉ chống cháy nổ (Ex-Certificate): ATEX, IECEx
– Vật liệu: Đồng-niken (Brass nickel-plated). Gasket: EPDM
– M32
– Độ dài 43 mm – 51 mm
Đệm cáp 9mm KT9 41209
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9, 10 mm
Đệm cáp 8mm KT8 41208
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 8, 9 mm
– IP68
Đệm cáp 7mm KT7 41207
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 7, 8 mm
– IP68
Đệm cáp 6mm KT6 41206
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 6, 7 mm
Đệm 4 cáp 5mm KT4/5 39908
– IP54
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 5 – 5 mm
Đệm cáp 15mm KT15 41215
– IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 15, 16 mm
Đệm cáp 14mm KT14 41214
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 14; 15 mm
Đệm cáp 12mm KT12 41212
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 12; 13 mm
– IP68
Đệm cáp 10mm KT10 41210
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp 1 x 10; 11 mm
Đệm bịt kín đầu vào cáp BTK 41251
– IP54, IP55, IP64, IP65, IP66, IP67, IP68
– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
Khung đầu vào cáp 10 đệm cáp KEL 24/10 42241
– IP54
– Chiều dài: 147 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm
– Chiều cao lắp đặt: 17 mm
– Kích thước cắt ra: 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít: 5.8 mm
