Khung đầu vào 8 cáp KEL-U 16|8 54168

Lắp ráp nhanh bằng KEL-SNAP, kiểu vít.
– Số lượng cáp tối đa:32
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Chiều dài: 120 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm
– Chiều cao lắp đặt: 17 mm
– Kích thước cắt: 86 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4

Khung đầu vào 10 cáp KEL-ER 24|10 48241

– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Chiều dài: 147 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm
– Chiều cao lắp đặt: 17 mm
– Kích thước cắt: 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít :5.8 mm

Đệm cáp 28-29mm KT28 41228

– Chiều dài: 41.5 mm
– Chiều rộng: 42 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 28, 29 mm
– IP68

Đệm 4 cáp 5mm KT 4|5 39908

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 5, 5 mm
– IP54

Đệm cáp 16mm KTS16 39901

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 16, 16 mm
– IP54

Đệm 4 cáp 6mm KT 4|6 39932

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 6, 6 mm
– IP54

Icotek khung đầu vào cáp KEL-ER 48241

– Số cáp tối đa: 10
– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Chiều dài: 147 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm

Đệm cáp 9mm KT9 41209 của Icotek

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9 – 10 mm

Đệm 2 cáp KT 41202 của Icotek

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 7, 7 mm

Đệm 2 cáp 8mm KT 2|8 39917

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 8, 8 mm

Đệm 2 cáp 7mm KT 2|7 41202

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 2 x 7, 7 mm

Đệm cáp 9-10mm KT9 41209

– Chiều dài: 21 mm
– Chiều rộng: 21 mm
– Chiều cao: 19 mm
– Chiều cao lắp đặt: 2 mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 9, 10 mm
– IP68