Icotek đệm cáp KT 16 xám 41216

– Số cáp tối đa: 1
– Kích thước L X W X H(mm): 41,5 X 42 X 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp: 1×16 – 17mm
– Màu xám

Đệm cáp Icotek QT 10 grey 42510

– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Kích thước tổng thể L x W x H (mm): 19 x 20 x 12
– Phạm vi kẹp: 1 x 10 – 11mm

Đệm cáp Icotek QT 9 grey 42509

– Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Kích thước tổng thể L x W x H (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1×9 – 10mm

Đầu vào cáp kiểu tròn dành cho cáp có đầu nối 45036

– Số cáp tối đa: 4
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước cut-out: 32,3 mm(M32)
– Đường kính ngoài: 40mm

Khung đầu vào cáp dành cho cáp có đầu nối KEL-E3 42258

– Số cáp tối đa: 12
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước cut-out: 65 × 24 mm
– Kích thước ngoài L x W x H (mm): 98 x 39 x 17

Chổi chắn bụi 58225.0402 dành cho tủ Rittal VX25

– Chiều dài: 402 mm
– Chiều rộng: 16 mm
– Chiều rộng bao phủ: 1.000 mm
– Chiều cao chổi: 35 mm

Miếng vào cáp icotek KEL-DPU 24|17 gy 43934

– Số cáp tối đa: 17
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Đường kính cáp tối đa: 12.5 mm
– Kích thước cut-out: 112 x 36 mm
– Phạm vi kẹp: 4 x 3.2 – 6.3 mm; 2 x 4 – 7.5 mm; 1 x 5.5 – 10.5 mm; 10 x 8 – 12.5 mm

Đệm cáp có đầu nối 5 mm QT4 42504

Số cáp tối đa: 1
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Dành cho cáp tròn
– Phạm vi kẹp cáp: 1×4 – 5 mm
– IP54

Khung đầu vào cáp dành cho cáp có đầu nối KEL-E5 42250

– Số cáp tối đa: 20
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước cut-out: 112×24 mm

Miếng vào cáp KEL-ER-B4 48204 Icotek

– Số cáp tối đa: 4
– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Kích thước cut-out: 46×46 mm

Icotek KEL-BES-S Split Brush Plate 51522

– Tùy chọn lắp đặt: Lắp đặt kiểu vít, đinh tán
– Kích thước cut out: 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít: 5,8 mm

Icotek KT Cable grommets, grey 41220

– Số lượng cáp tối đa: 1
– Dành cho cáp tròn
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Phạm vi kẹp: 1×20 – 21mm