Ổ cắm đơn container lạnh 16A 3 cực + PE 10106101 của Wiska

– Kiểu socket: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 500VAC. Dòng điện: 16A
– Vật liệu: đồng thau (brass)
– Cable gland: M24
– IP56

Phích cắm container lạnh 16A 3 cực + PE 10106034 của Wiska

– Terminal: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 500VAC. Dòng điện: 16A
– Vật liệu: đồng thau (brass)
– Cable gland: M30
– IP56

Hộp góp 4 ổ cắm container lạnh thép không gỉ 10107347 của Wiska

– Kiểu socket: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 440VAC. Dòng điện: 32A
– Vật liệu: stainless steel
– Lắp trên tường
– IP66 / IP67

Nhóm 5 ổ cắm container lạnh bằng thép không gỉ 10110292 của Wiska

– Kiểu socket: 3 poles + PE
– Điện áp max.: 440VAC. Dòng điện: 32A
– Vật liệu: stainless steel
– Lắp trên tường
– IP66 / IP67

Đầu nối mạng RJ45 lắp mặt tủ điện MODLINK MSDD 4000-68000-9040010

– Bộ chuyển đổi đầu nối RJ45 Cat 5e (cái – cái)
– Kích thước: 27.5 x 14.5 x 18.8 mm

Bộ điều khiển nhiệt độ 48x24mm ngõ ra điều khiển rơ-le JCM-33A-R/M

– Có nhiều lựa chọn đầu vào: TC, RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra điều khiển: rơ-le
– Kích thước (W × H × D): 48 × 24 × 98,5 mm 
– Nguồn cấp 220 VAC

Bộ điều khiển nhiệt độ 48x48mm ngõ ra 4-20mA có truyền thông RS-485 BCS2A00-06

– Điều khiển PID
– Có nhiều lựa chọn đầu vào: TC, RTD, DC dòng và áp
– Giao tiếp truyền thông RS-485
– Ngõ ra điều khiển: 4-20 mA
– Kích thước 48×48 mm (W×H)
– Nguồn cấp 100-240 V AC
– IP66

Đồng hồ hiển thị số 96x48mm JIR-301-M

– Có nhiều lựa chọn đầu vào: TC, RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra transmission: 4-20 mA
– Kích thước (W × H × D): 96 × 48 × 100 mm
– Nguồn cấp 220 VAC

Khung đầu vào 8 cáp KEL-U 16|8 54168

Lắp ráp nhanh bằng KEL-SNAP, kiểu vít.
– Số lượng cáp tối đa:32
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Chiều dài: 120 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm
– Chiều cao lắp đặt: 17 mm
– Kích thước cắt: 86 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4

Đầu nối RJ45 có nắp đậy lắp mặt tủ điện MSDD 4000-73000-0010000

– IP20, IP65
– Độ sâu: 20 mm
– Đường kính: 29,5 mm
– Độ sâu lắp đặt: 70 mm
– Đường kính cắt: 22.5 mm

Đầu vào USB có nắp đậy lắp mặt tủ điện MSDD 4000-73000-0200000

– Cáp USB 3.0 dạng A MSDD
– Dài 3.0 m
– Độ sâu: 30 mm
– Đường kính: 29.5 mm
– Độ sâu lắp đặt: 70 mm
– Đường kính cắt: 22.5 mm
– IP20, IP65

Khung đầu vào 10 cáp KEL-ER 24|10 48241

– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Chiều dài: 147 mm
– Chiều rộng: 58 mm
– Chiều cao: 17 mm
– Chiều cao lắp đặt: 17 mm
– Kích thước cắt: 112 × 36 mm
– Số lượng lỗ vít: 4
– Đường kính lỗ vít :5.8 mm