Đệm 2 cáp 4mm màu xám QT 2|4 Icotek 42568
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm
Đệm cáp 3mm màu xám QT 3 Icotek 42503
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 3; 4 mm
Đệm cáp 6mm màu xám QT 6 Icotek 42506
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 6; 7 mm
Đệm cáp 8mm màu xám QT 8 Icotek 42508
– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm
Mô-đun ngõ vào 2AI 4-20mA 16bit TB20 600-250-7BB01 của Helmholz
– Thiết kế nhỏ gọn
– 2 kênh ngõ vào analog 0/4-0mA; +/- 0-20mA 16bit
– Phù hợp với sensor 2-wire/ 4-wire
– Có đèn LED màu xanh/đỏ báo trạng thái mô-đun và XLC/đỏ báo trạng thái mỗi kênh
– Tháo lắp “nóng”
Bộ nguồn 3 pha 24 VDC, 20A Evolution của Murrelektronik 85002
– Điện áp ngõ vào: 3 × 360…520 V AC / 480…745 V DC.
– Ngõ ra: 22…28 V DC/ 20 A.
– Chức năng Power Boost 150% trong 4 giây min.
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra 5 bộ nguồn/ nối nối tiếp ngõ ra 2 bộ nguồn.
Đầu nối M12 female 90° A-code có cáp 5m Murrelektronik 7000-12341-6340500
– PUR 4×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12, A-code, 4 chân, Female 90°
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP66K
Đầu nối M12 female A-code có cáp 10m của Murrelektronik 7000-13201-6011000
– Female (đầu nối cái), A-code, 4 chân, 0°
– Chiều dài cáp: 10m
– Cáp có shielded (bọc giáp chống nhiễu)
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối van điện từ form A của Murrelektronik SVS Eco 7000-29405-0000000
– 3 chân + PE, Form A (18 mm)
– Điện áp 250 V AC/DC
– Screwed terminal
– IP65
Bộ chuyển đổi giao thức RTE – RTE NT-151-RE-RE 1722.122
– Real-time Ethernet gồm: EtherNet/IP, PROFINET, EtherCAT, POWERLINK và Sercos
– Cấu hình lựa chọn dễ dàng
– Chẩn đoán thông qua giao tiếp USB và phần mềm kèm theo
– Đầu vào: 24 V DC ± 6 V
– IP20
Ốc siết cáp M20 của Icotek 45695
– Đường kính ngoài 30.8mm
– Chiều cao lắp đặt 13mm
– Kích thước cắt, tròn 20.3mm
– Chiều dài sợi 13mm
– Kích thước cắt, hệ mét M20
Cảm biến báo mức chất rắn Shinko LV-300 (150mm, AC220V)
– IP66 (trừ các bộ phận từ đai ốc lắp đến cánh máy dò)
– Cánh dò bằng thép không gỉ
– Vòng quay mỗi phút 1 vòng/phút (phút-1) (60Hz)
