Bộ chuyển đổi giao thức Real-Time Ethernet – RS-485 NT 100-RE-RS

– Chuyển đổi mạng giữa các thiết bị serial như Modbus RTU hoặc 3964R với mạng Ethernet thời gian thực và ngược lại
– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapter, Sercos Slaves
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20

Mô-đun I/O IP67 mạng Profinet MVK+ MPNIO 55529

– DI8 DO8, M12, 5 chân, A-code
– Tốc độ truyền tín hiệu Ethernet: 10/100 Mbit/s
– 2-hole screw mounting
– Điện áp nguồn: 24 V DC
– Cổng kết nối Ethernet: RJ45
– IP67

Mô-đun I/O an toàn IP67 mạng Profinet MVK-MPNIO 55562

– Đầu vào/đầu ra an toàn lên đến cat.4 / PLe (EN ISO 13849-1), lên đến SIL3 (IEC 61508), lên đến SILCL3 (IEC 62061)
– Tốc độ truyền dữ liệu cổng Ethernet: 10/100 Mbit/s
– Đầu nối dữ liệu RJ45 kiểu rút
– FDI16/8 (IRT)
– M12, 5-chân, A-coded
– IP67

Mô-đun I/O an toàn IP67 mạng Profinet MVK Fusion 55510

– 2 FDO X3 (PIN 2, PIN 4: chuyển đổi pp, pm, ppm); 1 FDO X7 (PIN 2: chuyển đổi pp)
– Cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học, Thiết bị IO-Link, PNP
– 2-hole screw mounting
– Nguồn cấp: 24 V DC
– IP67

Bộ phân phối tín hiệu 8 cổng M12 10m cáp homerun MVP-METAL 8000-58515-4011000

– 10.0m PUR 16×0,34+3X0.75, UL/CSA
– Cáp chính 10m, PUR
– 8 cổng M12, 5 cực
– Nguồn cấp: 48 V AC/DC
– IP67, IP68, IP65

Mô-đun ngõ ra số DO32 700-322-1BL00

– 32 ngõ ra digital 24 VDC, 0.5 A
– Có đèn LED XLC báo trạng thái hoạt động
– Kích thước (DxWxH): 116 x 40 x 125 mm
– Front connector 40 pin
– IP20

Mô-đun ngõ vào số DI32 24VDC 700-321-1BL00

– 32 ngõ vào digital 24 VDC
– Có đèn LED XLC báo trạng thái hoạt động
– Kích thước (DxWxH): 116 x 40 x 125 mm
– Front connector 40 p
– IP20

Bộ phân phối tín hiệu 8 cổng M12 15m cáp homerun MVP12 27038

– 8 cổng; 5 chân; sẵn cáp homerun dài 15 m
– Chất liệu: PVC; PUR
– Ngõ ra: 24 V DC, PNP, có LED
– IP65, IP67

Cáp 5m bọc chống nhiễu 2 đầu nối M12 male 90° D-cod. / RJ45 0° 7000-44761-7960500

– PUR 1x4xAWG22 shielded gn UL/CSA+drag ch. 5m
– Đầu nối male (đực) 90°- đầu nối male(đực) thẳng
– Tốc độ truyền dữ liệu: 100 MBit/s
– M12 – RJ45, 4 chân, D-coded
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 1m bọc chống nhiễu 2 đầu nối M12 male 90° / M12 male 90° D-code 7000-44561-7960100

– Đầu nối (male) 90° – đầu nối (male) 90°
– M12 – M12, 4 chân, D-code
– Ethernet CAT5
– IP67, IP66K, IP65

Cáp 1.5m bọc chống nhiễu 2 đầu nối M12 male 90° / M12 male 90° D-code 7000-44561-7960150

– Đầu nối (male) 90° – đầu nối (male) 90°
– M12 – M12, 4 chân, D-code
– Ethernet CAT5
– IP67, IP66K, IP65

Cáp 0.4m bọc chống nhiễu 2 đầu nối M12 male 90° / M12 male 90° D-code 7000-44561-7960040

– Đầu nối (male) 90° – đầu nối (male) 90°
– M12 – M12, 4 chân, D-code
– Ethernet CAT5
– IP67, IP66K, IP65