Bộ nguồn 3 pha Emparro 85692

– Điện áp ngõ vào: 3 x 324 – 572 V AC / 450…745 V DC
– Ngõ ra: 24 – 28 V / 20 A DC
– Chức năng Power Boost 150% trong 5 giây min.
– Cho phép đấu nối song song ngõ ra 3 bộ nguồn/ nối nối tiếp ngõ ra 3 bộ nguồn
– Kích thước (H x W x D): 143 x 65 x 167 mm
– IP20

Khối I/O nhỏ gọn MVK Pro 54611 – Ethernet/IP Murrelektronik

– Kiểu tín hiệu PNP, dành cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; Thiết bị IO-Link
– Ethernet 10/100 Mbit/s; M12, D-coded
– M12 Power, 5-pole, L-coded
– M12, 5-pole, A-coded
– 2-hole screw mounting
– Điện áp: 24 V DC
– IP67

Khối I/O nhỏ gọn MVK Pro 54610 – Profinet Murrelektronik

– Kiểu tín hiệu PNP, cho cảm biến 3 dây hoặc công tắc cơ học; thiết bị IO-Link
– Ethernet 10/100 Mbit/s; M12, D-coded
– M12, 5 chân, A-coded, L-coded
– 2-hole screw mounting
– Điện áp: 24 V DC
– IP67

Shinko Thermocouple TC-E, loại K, class-2, vỏ Inconel – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu

– Đầu dò kiểu Thermocoupler, loại K, Inconel
– φ8×L (Under G1/2″) × KS-NT(2P) x KS-NT(2P)
– Temperature range: 1000℃ (thường sử dụng); 1200℃ (tối đa)

Shinko TC-R(D), Pt100, loại A – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu

– Đầu dò kiểu Pt100, loại A, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire

Shinko TC-R(D), Pt100, JIS-B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu

– Đầu dò kiểu Pt100, JIS-B, SUS304
– φ8×270(G1/2) or 300+φ15x100xKNE
– KNE(4P) Double 2wire

Đầu nối van Murrelektronik form A 7000-29161-0000000

– 2 chân + PE, Form A (18 mm)
– Điện áp 230 V AC/DC ±10%
– Mạch LED và VDR
– IP65

Đầu nối M12 có cáp Tcode 7000-P7221-P071000 Murrelektronik

– Là đầu nối 0°, có sẵn cáp dài 10m, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, T-cod
– IP65, IP67

Đầu nối Profibus Helmholz 700-972-0CA12
– Kiểu SUB-D connector 180°
– Dùng cho kết nối PROFIBUS DP
– Tốc độ truyền tín hiệu: max.12 Mbps
– Không có PG connector
– Kích thước: 35 x 17 x 68 mm
– Screw terminal
– IP20

netHOST FB – Ethernet LAN PROFIBUS DP Master NHST-T100-DP 1890.410

– DP/DPV1 Master đầy đủ tính năng cho tối đa 125 PROFIBUS Slaves
– Hỗ trợ thẻ nhớ SD để sao lưu và phục hồi firmware, cấu hình nhanh chóng
– Truy cập mở dựa trên TCP/IP
– Tích hợp đơn giản vào các hệ thống nhúng theo driver mã nguồn “C”
– Khả năng cấu hình mở dựa trên XML

Biến áp 1 pha Murrelektronik 86327

– Công suất: 400 VA
– Điện áp đầu vào: 230/400 VAC
– Điện áp đầu ra: 24 VAC
– Tần số nguồn 50 … 60 Hz
– Lớp bảo vệ T40/B

 

Biến áp 1 pha Murrelektronik 86151

– Công suất: 1000 VA
– Điện áp đầu vào: 208…550 VAC
– Điện áp đầu ra: 2×115 VAC
– Tần số nguồn 50 … 60 Hz
– Lớp bảo vệ T40/B