Bộ điều khiển nhiệt độ, chuyển đổi tín hiệu Shinko DCL-33A-A/M, 1

– Nguồn cấp: 100-240 VAC
– Nhỏ gọn.
– Lắp đặt trên DIN-rail
– Điều khiển PID heating/ cooling

Bộ diều khiển nhiệt độ 2 kênh WCL-13A-AA/MM, 1 (Shinko)

– Điều khiển PID
– 2 Ngõ ra 4-20 mA
– Ngõ vào: multi-input. Có ra cảnh báo (alarm)
– Nguồn cấp: 24 VDC
– Nhỏ gọn. Lắp đặt trên DIN-rail

Máy biến áp 1 pha 500 VA Murrelektronik 86328

– Biến áp cách ly an toàn 1 pha
– Công suất: 500 VA
– Cấp cách ly: T 40/B
– Kích thước (H x W x D) 108 x 135 x 133.6 mm

Cảm biến Shinko đo nhiệt độ không tiếp xúc RD-715-HA Shinko

– Vật liệu đầu cảm biến: Thép không gỉ
– φ14×31 mm, M12x1, Electronics: 35 x 12 mm
– 2-wire type 5 to 30 V DC, 4 to 20 mA
– Dãi nhiệt độ đo: 0 đến 500°C

Bộ điều khiển nhiệt độ theo bước PCA1A00-200

– Nguồn cấp: 100-240 VAC
– Nhỏ gọn. IP66. LCD 11 đoạn
– Multi-input. Ngõ ra điều khiển 4-20 mA. Có ra cảnh báo (alarm)
– Có chức năng heating/ cooling; burn-out alarm
– Có option truyên thông RS-485 (Modbus RTU)

Khung đầu vào cáp dành cho cáp có đầu nối KEL-E5 42250

– Số cáp tối đa: 20
– Đường kính cáp tối đa: 17 mm
– Kích thước cut-out: 112×24 mm

Biến áp 1 pha 4000 VA 86111

– Công suất: 4000 VA
– Điện áp ngõ vào: 400 VAC +/-5%
– Điện áp ngõ ra: 230 VAC
– Cấp bảo vệ T 40/B

Kẹp cáp chống nhiễu EMC dùng cho rail C30 37681

– Tùy chọn lắp đặt: Lắp đặt kiểu vít, Kẹp, Snap-in
– Vị trí lắp đặt: Đường ray chữ C
– Số lượng cáp kẹp tối đa: 1
– Đường kính lá chắn tối thiểu: 8mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 18mm

Shinko SP-RB, Pt100, loại B – Đầu dò nhiệt độ theo yêu cầu

– Đầu dò kiểu Pt100, loại B, Lead (PVC* covered) 2m
– φ5x30mm, SUS304

Bộ ghép nối mạng Profinet-MQTT Helmholz 700-162-3MQ02

– Profinet interface

  • Profinet port: 2xRJ45
  • 100 Mbps full duplex
  • Max. 1024 bytes of input and output data
  • Media redundancy (MRP),
  • Automatic addressing,
  • Topology detection (LLDP, DCP),
  • Diagnosis alarms
  • PROFINET conformance class B

– MQTT interface

  • MQTT port: 2xRJ45
  • Protocol: MQTT V3.1.1 & V5
  • Transmission rate: 10/100 Mbps, full/half duplex

– 8 LED trạng thái Ethernet, 9 LED chức năng
– Điện áp làm việc: 24 VDC
– Kích thước: 32.5 x 58.5 x 76 mm
– Lắp đặt trên DIN rail. IP20

Miếng vào cáp KEL-ER-B4 48204 Icotek

– Số cáp tối đa: 4
– Đường kính cáp tối đa: 16 mm
– Kích thước cut-out: 46×46 mm

Đầu vào cáp kiểu tháp 42655 của Icotek

– Số cáp tối đa: 1
– Đường kính cáp tối đa: 36 mm
– Màu xám (tương tự RAL 7035)
– Kích thước cut-out: 50,4 mm (M50)