M12 Wirable socket IFM EVF566
– Là đầu nối 90°, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– IP65; IP67; IP68; IP69K
Connecting cable with socket M12 female 90° 4 pin IFM EVT004
– Là đầu nối 90°, có sẵn cáp dài 5m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– IP 65; IP 67; IP 68; IP 69K
Cáp có đầu nối M12 female 4 pin IFM EVT002
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 10m, M12
– Connector female, 4 chân, A-cod.
– IP 65; IP 67; IP 68; IP 69K
Chuyển đổi từ cáp phẳng AS-i sang đầu nối M12 IFM E75471
– Điện áp: < 42 V DC
– Connector M12; coding: A
– IP67
– Chất liệu vỏ: PA; Vòng điệm: EPDM; Đai ốc: thép không gỉ (303 / 1.4305)
Điện trở đầu cuối Profibus
– Kích thước: 14.5 x 14.5 x 48.5 mm
– Là một điện trở đầu cuối PROFIBUS
– Vật liệu: PUR
– IP67
Cáp có đầu nối M12 male/M12 female 4 chân IFM EVC722
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 20m, M12
– Male/Female (1 đầu nối đực, 1 đầu nối cái), 4 chân, A-cod
– IP65; IP67; IP68; IP69K
Wirable connector/ Đầu nối đấu dây IFM E12289 là đầu nối thẳng, chất liệu kẽm mạ niken
– Male (đầu nối đực), 4 chân, D-cod
– IP67
Ethernet cable M12 male to m12 male IFM E21137
– Là đầu nối thẳng, male (đầu nối đực), Có sẵn cáp dài 10m, PVC, M12
– Male, 4 chân, D-cod
– IP 65, IP 67
AS-Interface adapter from profile to M12-female E70354
– Chuyển đổi cáp dẹt AS-i / AUX sang đầu nối M12
– Vật liệu các bộ phận kim loại: thép không gỉ (316L / 1.4404);
– Cao su miếng đệm cho các chân tiếp xúc: FPM; Vòng chữ O: EPDM
– Điện áp ra: 26.5…31.6 V DC
– Điện áp AUX DC: 18…32 V
– Cổng giao diện M12-female
Cáp có đầu nối M12 25m IFM EVT009
– Là đầu nối 90°, có sẵn cáp dài 25 mét, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– IP 65; IP 67; IP 68; IP 69K
Đầu nối cái M12, 90°, 4 pin, 7000-12341-6140400
– Là đầu nối 90°, có sẵn cáp dài 4 mét, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67
Đầu nối cái M12 4 chân 7000-12221-6340500
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 5 mét, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Inserted, screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67