Đầu nối van field-wireable Murrelektronik form A 7000-29481-3129750

– 2 chân + PE, Form A (18 mm)
– Điện áp 12-30 V DC
– Mạch LED và khuếch đại
– IP65

Đầu nối M12 – M12 A-code có cáp Murrelektronik 7000-40001-6330300
– PUR 3×0.34 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 3 mét
– M12 đực – M12 cái, 3 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Adapter chuyển đổi M12 male – M12 female Murrelektronik 333370

– Adapter thẳng
– M12 male – M12 female A-code
– 5 chân
– Điện áp làm việc 24 VDC
– IP67

Đầu nối M12 cái, thẳng, A-cod, Murrelektronik 7000-12931-0000000
– Là đầu nối thẳng, M12
– Female (cái), 5 chân, A-cod.
– Screw terminals
– IP67

Đầu nối M12 đực, thẳng, A-cod, Murrelektronik 7000-12731-0000000
– Là đầu nối thẳng, M12
– Male (đực), 5 chân, A-cod
– Loại đấu dây bằng vít
– IP67

Đầu nối M8, A-cod, có cáp Murrelektronik 7000-08041-6500200
– PUR 3×0.25 bk UL/CSA+robot+drag, chiều dài cáp 2 mét
– M8 female (cái), 3 chân, có ống bọc cáp
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Đầu nối M8 – M8,A-cod,có cáp Murrelektronik 7000-88011-6310030
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag, chiều dài cáp 0.3 mét
– M8 đực – M8 cái, 4 chân, A-cod
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Đầu nối M8 – M8 có cáp Murrelektronik 7000-88011-6310030
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8 male – M8 female, 4 chân, A-cod
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Đầu nối cái M12 A-code Murrelektronik 7000-12321-6131500
– PVC 3×0.34 bk UL/CSA
– M12, 3 chân, 90°
– Chiều dài cáp 15 mét
– A-cod
– IP65, IP66K, IP67

PROFIBUS Connector 90° EasyConnect của Helmholz 700-972-0BA50

– Được tích hợp điện trở đầu cuối, dạng switch, IP20
– Tốc độ truyền 12 Mbit/s
– Không có PG connector
– Kích thước D x W x H: 40 x 17 x 72 mm

 

 

Đầu nối Profibus 90° (Profibus connector) Helmholz 700-972-0BA12

– Tốc độ truyền 12 Mbit/s
– Được tích hợp điện trở đầu cuối, dạng switch, IP20
– Đấu nối bằng vít (screw terminal)
– Không có PG connector. Screw terminal

Mô-đun quang SFP Singlemode,10 km 700-997-1AM01

– SFP (“Small form factor Pluggable”)
– Cổng LC duplex
– Singlemode, 10 km
– Tốc độ dữ liệu 1,25 Gbit/giây, NRZ
– Nguồn điện 3,3V
– Tương thích với Gigabit Ethernet IEEE-802.3z