Cáp 10m bọc chống nhiễu có đầu nối M12 female 0° A-code 5 chân 7000-13221-2431000

– PUR 5×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 10m
– Có sẵn cáp dài 10m, có bọc chống nhiễu
– M12 cái (0°), 5 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 3m bọc chống nhiễu có đầu nối M12 male 0° A-code 5 chân 7000-13101-3490300

– PUR 5×0.34 shielded gy 3m
– M12 cái (0°), 3 chân, A-code, chiều dài cáp 3m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp bọc chống nhiễu 1.5m có 2 đầu nối M8 A-code 7000-89701-7910150

– M8 đực – M8 đực, 4 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– Có bọc giáp chống nhiễu
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K

Cáp 30m 4 ruột có đầu nối M12 female A-code 7000-12221-0343000

– PUR 4×0.34 ye UL/CSA+drag ch. 30m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 30 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 25m 4 ruột có đầu nối M12 female A-code 7000-12221-0342500

– PUR 4×0.34 ye UL/CSA+drag ch. 25m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 25 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp bọc chống nhiễu 30m có đầu nối M12 female A-code 7000-13201-2413000

– PUR 4×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 30m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 30 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp bọc chống nhiễu 25m có đầu nối M12 female A-code 7000-13201-2412500

– PUR 4×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 25m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 25 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp mạng 0.3m bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 8 cực 7000-74711-4780030

– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 0.3m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20

Cáp 10m có đầu nối M8 female 90° A-code 3 chân có LED 7000-08121-6301000

– M8 cái 90°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp 10m
– Có LED báo trạng thái (xanh, vàng, PNP)
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67

Cáp 10m có đầu nối M8 female 0° A-code 3 chân có LED 7000-08111-6301000

– M8 cái 0°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp 10m
– Có LED báo trạng thái (xanh, vàng, PNP)
– inserted, screwed
– IP67

Cáp 5m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-2310500

– PUR 4×0.25 gy UL/CSA+drag ch. 5m
– M8, 4 chân, M8 female (cái) 0°, A -cod
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65

Cáp có đầu nối M12 male 90° – M12 female 90° A-code 7000-48071-2910200

– M12 đực (90°) – M12 cái(90°), 8 chân, A-code, chiều dài cáp 2 mét
– PUR 8×0.25 shielded gy UL/CSA+drag ch. 2m
– Inserted, screwed
– IP65, IP67, IP66K