Cáp 5m cho ngành thực phẩm có 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° A-code 4 chân 7024-40021-3210500
– M12 (đực, 0°) – M12 (cái, 0°)
– 4 chân, A-code, có sẵn cáp dài 5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP68, IP69K
Cáp mạng 10m 8 ruột bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 7000-74711-4781000
– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 10m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20
Cáp mạng 0.6m bọc chống nhiễu có 2 đầu nối M8 male 0° / M8 male 0° A-code 7000-89701-7910060
– PUR 1x4xAWG26 shielded gn UL/CSA+drag ch. 0.6m
– M8 male 0°– M8 male 0°, 4 chân, A-cod
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp mạng 10m bọc chống nhiễu có 2 đầu nối M8 male 0° A-cod. / RJ45 male 0° 7000-89721-7911000
– Là đầu nối thẳng, M8 – RJ45, có sẵn cáp dài 10m
– M8, 4 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp mạng 0.5m 8 ruột bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 7000-74711-4780050
– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 0,5m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20
Cáp mạng 5m 8 ruột bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 7000-74711-4780500
– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 5m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20
Cáp mạng 1m 8 ruột bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 7000-74711-4780100
– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 1m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20
Cáp 5m có đầu nối M12 Power L-code female 0° 5 chân 7700-P4221-U0P0500
– TPE 5x14AWG ye UL/CSA, TC-ER, IEC 5m
– M12 đực 0° – M12 cái 0°, L-cod, 5 chân
– Inserted, screwed
– IP65, IP67
Cáp 3m 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 90° A-code 4 chân có LED 7000-40341-6340300
– PUR 4×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 3m
– Male 0° – female 90°
– M12 – M12, 4-chân, A-cod, có sãn cáp dài 3m
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 3m 2 đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° A-code 4 chân 7000-40021-6340300
– PUR 4×0.34 bk UL/CSA+drag ch., chiều dài cáp 3 m
– M12 đực – M12 cái, 4 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 1m 2 đầu nối M8 male 0° / M8 female 0° A-code 4 chân 7000-88011-0310100
– PUR 4×0.25 ye UL/CSA+drag ch. 1m
– M8 male 0°- M8 female 0°, A-code
– Có sẵn cáp dài 1m, 4 chân
– inserted, screwed
– IP65, IP66, IP67
Cáp 10m có đầu nối M12 female 0° A-code 4 chân 7000-13201-3351000
– PUR 4×0.34 shielded gy UL/CSA 10m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
