Cáp 8m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6340800
– Đầu nối cái M8 thẳng, 4
– Chiều dài cáp 8.00 m
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 7m có đầu nối M8 female 0° A-code 3 chân 7000-08041-6300700
– Đầu nối thẳng M8 cái, 3 cực
– Chiều dài cáp 7.00 m
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 0.3m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6310030
– Đầu nối cái M8 thẳng
– Chiều dài cáp 0.30 m
– IP67, IP66K, IP65
– Mô-men xoắn siết chặt: 0.4 Nm
Cáp 10m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6311000
– Đầu nối cái M8 thẳng
– P67, IP66K, IP65
– Mô-men xoắn siết chặt: 0.4 Nm
Cáp 0.5m có đầu nối M8 male 0° A-code 3 chân 7000-08001-6300050
– Đầu nối thẳng M8, 3 cực
– Lỗ ren: M8 x 1
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 5m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6110500
– PVC 4×0.25 bk UL/CSA 5m
– M8 (cái, 0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 2 m
– Inserted, screwed in, vibration protection
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 10m có đầu nối M8 female 0° A-code 3 chân 7000-08041-2101000
– PVC 3×0.25 gy UL/CSA 10m
– M8, 3 chân, female (cái), A -code
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 5m có đầu nối M8 female 0° A-code 3 chân 7000-08041-6300500
– M8, 3 chân, A-code
– Đầu nối female (cái) 0°, cáp có chiều dài 5m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 5m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-0310500
– Là đầu nối 0°, có sẵn cáp dài 5m, M8
– Female, 4 chân, A-cod.
– Inserted, screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 5m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6340500
– PUR 4×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M8, A-code, 4 chân, Female straight (thẳng), có cáp dài 5m
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 6m có đầu nối M8 female 0° A-code 4 chân 7000-08061-6340600
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 6m
– M8, A-code, 4 chân, Female straight, có sẵn cáp dài 6m
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 0.3m có đầu nối M8 female 0° A-code 7000-08061-6310030
– PUR 4×0.25 bk UL/CSA+drag ch. 0.3m
– M8, A-code, 4 chân, Female straight, có sẵn cáp dài 0.3m
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
