Cáp Profibus 1m có đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° B-code 7000-44051-7990100
– PUR 3x2x0.25 shielded vt 1m
– M12 (đực, 0°) – M12 (cái, 0°), 5 chân, B-cod, chiều dài cáp 1m
– Inserted, screwed, Shaking protection
– IP67, IP66K, IP65
Đầu nối Murrelektronik M8 female 0° A-cod 7000-08041-6101000
– PVC 3×0.25 bk UL/CSA 10m
– M8, 3 chân, A-code
– Đầu nối female (cái) 0°
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 5m có đầu nối M12 male 0° / M12 female 0° A-code 5 chân có LED 7000-40042-6350500
– PUR 5×0.34 bk UL/CSA+drag ch. 5m
– M12 đực 0° không có LED – M12 cái 0° có LED
– 5 chân, A-code, có độ dài cáp 5m
– Inserted, screwed
– IP67, IP66K, IP65
Cáp 10m bọc chống nhiễu có đầu nối M12 female 0° A-code 5 chân 7000-13221-2431000
– PUR 5×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 10m
– Có sẵn cáp dài 10m, có bọc chống nhiễu
– M12 cái (0°), 5 chân, A-code
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 3m bọc chống nhiễu có đầu nối M12 male 0° A-code 5 chân 7000-13101-3490300
– PUR 5×0.34 shielded gy 3m
– M12 cái (0°), 3 chân, A-code, chiều dài cáp 3m
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp bọc chống nhiễu 1.5m có 2 đầu nối M8 A-code 7000-89701-7910150
– M8 đực – M8 đực, 4 chân, A-code, chiều dài cáp 1.5 mét
– Có bọc giáp chống nhiễu
– inserted, screwed
– IP65, IP67, IP68, IP66K
Cáp 30m 4 ruột có đầu nối M12 female A-code 7000-12221-0343000
– PUR 4×0.34 ye UL/CSA+drag ch. 30m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 30 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp 25m 4 ruột có đầu nối M12 female A-code 7000-12221-0342500
– PUR 4×0.34 ye UL/CSA+drag ch. 25m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 25 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp bọc chống nhiễu 30m có đầu nối M12 female A-code 7000-13201-2413000
– PUR 4×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 30m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 30 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp bọc chống nhiễu 25m có đầu nối M12 female A-code 7000-13201-2412500
– PUR 4×0.34 shielded gy UL/CSA+drag ch. 25m
– M12 cái (0°), 4 chân, A-code, chiều dài cáp 25 mét
– Inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67
Cáp mạng 0.3m bọc chống nhiễu có 2 đầu nối RJ45 male 0° / RJ45 male 0° 8 cực 7000-74711-4780030
– FRNC/LS0H 4x2xAWG26 shielded gn UL 0.3m
– RJ45 – RJ45, 8 chân, Ethernet CAT6A
– Inserted
– IP20
Cáp 10m có đầu nối M8 female 90° A-code 3 chân có LED 7000-08121-6301000
– M8 cái 90°, 3 chân, A-code, chiều dài cáp 10m
– Có LED báo trạng thái (xanh, vàng, PNP)
– inserted, screwed
– IP65, IP66K, IP67