Đầu nối khí nén tại vách ngăn tủ điện 99227

– Vật liệu: Đồng thau, mạ niken
– Lắp đặt kiểu đai ốc
– Chiều dài: 23 mm
– Dùng cho ống khí nén 8 mm

Kẹp cáp thoát nhiễu điện từ 36202

– Đường kính lá chắn tối thiểu: 3 mm
– Đường kính lá chắn tối đa: 6mm
– Kích thước (mm): 8 x 11.8 x 13.6
– Số lượng lỗ vít: 1
– Đường kính lỗ vít: 3.2 mm

Đệm 2 cáp 4mm màu xám QT 2|4 Icotek 42568

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2 x 4; 4 mm

Đệm cáp 3mm màu xám QT 3 Icotek 42503

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1 x 3; 4 mm

 

Đệm cáp 6mm màu xám QT 6 Icotek 42506

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 6; 7 mm

Đệm cáp 8mm màu xám QT 8 Icotek 42508

– IP54
– Kích thước (mm): 19 x 20 x 12
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 1 x 8; 9 mm

Miếng bịt kín đệm cáp 41351

– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp 2×4; 4mm

Đệm 2 cáp đen 6mm 39905 của Icotek

– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 2×4; 4mm

Đệm 2 cáp đen 4mm 39907 của Icotek

– IP54
– Kích thước (mm): 21 x 21 x 19
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 2×4; 4mm

Miếng đệm bịt kín QTBG của Icotek 42545

– IP54
– Kích thước (mm): 40 x 39 x17
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Vật liệu: Chất đàn hồi

Miếng đệm cáp dãi rộng QTMB của Icotek 42516

– IP54
– Kích thước (mm): 40 x 39 x 17
– Chiều cao lắp đặt: 2mm
– Phạm vi kẹp: 1×16; 19mm

Thanh bit kín đệm cáp 9mm ST của Icotek 42897

– IP54
– Chiều dài 20mm
– Đường kính D1 9mm
– Vật liệu: Polyamide